1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PPS RG40JA AGC JAPAN
Chống lão hóaLinh kiện điện tửphimỐng₫ 133.800/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 103.110/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 120.420/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 141.670/ KG

PVC SG-3(粉) XINJIANG TIANYE
Chống cháyHàng gia dụngphim₫ 19.670/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 20.460/ KG

PVC DG-1300 TIANJIN DAGU
Chống cháyphim₫ 29.500/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 90.510/ KG

PVC VINNOLIT® E2078 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 90.510/ KG

PVC VINNOLIT® S3157/11 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
phim₫ 145.610/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 165.290/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 204.640/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 204.640/ KG

PVDF SOLEF® 20810-19 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 204.640/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 208.580/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 208.580/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 220.380/ KG

PVDF SOLEF® 20810-0.1 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 236.120/ KG

PVDF Dyneon™ TA-50515/0000 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 247.140/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 354.190/ KG

PVDF KF Polymer® KF850(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 472.250/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 511.600/ KG

PVDF KF Polymer® W#9100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 511.600/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 511.600/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 511.600/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 578.500/ KG

PVDF KF Polymer® 2950 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 590.310/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 629.660/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 649.340/ KG

PVDF SOLEF® 21216(粉) SOLVAY USA
phimĐối với pin lithium polym₫ 661.150/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 669.020/ KG

PVDF KF Polymer® 1000(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 708.370/ KG

PVDF KF Polymer® 1100 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 708.370/ KG

PVDF KF Polymer® 1000 KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 708.370/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 905.140/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 905.140/ KG

PVDF SOLEF® 5130 SOLVAY USA
Độ nhớt caophim₫ 936.630/ KG

PVDF Dyneon™ 1008-001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.023.200/ KG

PVDF Dyneon™ 3410 BK SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophim₫ 1.023.200/ KG

PVDF KF Polymer® W#2100(粉) KUREHA JAPAN
Độ nhớt caophimSợi₫ 1.023.200/ KG