1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 309.790/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 445.330/ KG

PA6 Ultramid® BT40G6HS BK5830 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 58.090/ KG

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING
Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ₫ 59.830/ KG

PA6 UBE 1022C2 UBE JAPAN
Đóng gói: Nano đóng góiphim₫ 65.830/ KG

PA6 Aegis® H100ZP HONEYWELL USA
Độ nhớt trung bìnhDiễn viên phimTrang chủ₫ 68.930/ KG

PA6 B6606 BASF INDIA
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 80.550/ KG

PA6 Ultramid® B40 LN01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 83.260/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 87.130/ KG

PA6 UBE 5034B UBE JAPAN
Diễn viên phimphim₫ 92.940/ KG

PA6 Ultramid® B26HM01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 92.940/ KG

PA6 1030B UCHA THAILAND
Độ nhớt caophimTrang chủỐng₫ 96.810/ KG

PA6 Ultramid® B36LN BASF GERMANY
Độ nhớt caophimDiễn viên phim₫ 96.810/ KG

PA6 Ultramid® 100FR BK BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 98.750/ KG

PA6 Grilon® FG 40 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủphimỐng₫ 100.680/ KG

PA6 Ultramid® B29HM01 BASF GERMANY
Chống dầuVỏ điệnphimCáp khởi động₫ 101.840/ KG

PA6 Ultramid® HPN9233G BK5830 BASF KOREA
Chống dầuVỏ điệnphim₫ 104.550/ KG

PA6 1030B(粉) UCHA THAILAND
Độ nhớt caophimỐngTrang chủ₫ 104.550/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm₫ 154.120/ KG

PA66 Huafon® EP158N ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tôĐường sắtLĩnh vực gia dụngBản tinViệtỐng dầuSản phẩm kỹ thuật chính xphimVật liệu đóng góiThiết bị y tếHàng thể thaoHàng ngày₫ 77.450/ KG

PA66 A216 BK SOLVAY SHANGHAI
Chấp nhận tiếp xúc thực pTúi xáchPhân phối thanỨng dụng tiêu dùngphim ảnhBao bì thực phẩmỨng dụng công nghiệpTấm nhiều lớpTrang chủShrink đóng gói₫ 108.430/ KG

PAI TORLON® 4000TF SOLVAY USA
Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating₫ 4.840.500/ KG

PBT Ultradur® B 4500 BASF GERMANY
Tuân thủ liên hệ thực phẩphimPhụ kiện ống₫ 99.130/ KG

PBT DURANEX® 300FP EF201R JAPAN POLYPLASTIC
Dòng chảy caophim₫ 112.300/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC EU
Chống tia cực tímphimDây và cáp₫ 50.340/ KG

PC CLARNATE® A1155 YANTAI WANHUA
Thời tiết khángXử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói₫ 52.280/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 55.570/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 55.570/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 55.570/ KG

PC HOPELEX® PC-1070U LOTTE KOREA
Trong suốtphim₫ 56.150/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 58.090/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 65.830/ KG

PC LEXAN™ 143R-111 SABIC INNOVATIVE US
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 67.770/ KG

PC LUPOY® 1302-05 LG CHEM KOREA
Độ cứng caoBộ khuếch tán ánh sángỨng dụng điệnTrang chủThiết bị điệnphimỐng kính₫ 69.700/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Cân bằng tính chất vật lýThiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.480/ KG

PC IUPILON™ H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 72.800/ KG

PC LEXAN™ 143R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chống tia cực tímphimDây điệnCáp điện₫ 73.580/ KG

PC IUPILON™ H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt₫ 81.320/ KG

PC LUPOY® 1303-07 LG CHEM KOREA
Chống cháyTrang chủỐng kínhThiết bị điệnphim₫ 85.190/ KG

PC LEXAN™ 143-701 SABIC INNOVATIVE US
Chống tia cực tímDây và cápphim₫ 85.190/ KG