VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE FM5220 BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm phimTúi thưPhim đóng gói chung₫ 42.770/ KG

LLDPE Formolene® L42022 E2 FPC USA
Trang chủTúi xáchphim₫ 45.880/ KG

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA DUSHANZI
phim₫ 45.880/ KG

LLDPE Bynel® 41E710 DUPONT USA
Ứng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim₫ 46.660/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.440/ KG

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU
Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác₫ 32.270/ KG

MVLDPE Exceed™ 1018HA EXXONMOBIL USA
Đóng gói phim₫ 34.990/ KG

MVLDPE ExxonMobil™ 20-10CH EXXONMOBIL SAUDI
Túi rácTrang chủphim₫ 38.100/ KG

MVLDPE Exceed™ 20-18EB EXXONMOBIL USA
Túi rácphimTrang chủTrang chủ₫ 42.770/ KG

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA
Trang chủphimBao bì thực phẩm₫ 50.550/ KG

MVLDPE Lumicene® M4040 TOTAL BELGIUM
Bao bì thực phẩmphim₫ 50.550/ KG

MVLDPE Lumicene® M3410 EP TOTAL BELGIUM
phimTrang chủBao bì thực phẩm₫ 50.550/ KG

MVLDPE EVOLUE™ SP2020 PRIME POLYMER JAPAN
phimMàng compositePhim công nghiệp₫ 53.660/ KG

PA6 YH-3200 SINOPEC BALING
Ứng dụng công nghiệpLớp sợiphim₫ 41.600/ KG

PA6 J3200M HANGZHOU JUHESHUN
Đóng gói phimỨng dụng dệt₫ 42.770/ KG

PA6 Akulon® F136-C1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 68.040/ KG

PA6 Akulon® F136-E1 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 71.930/ KG

PA6 Akulon® F136-E2 ENVALIOR JIANGSU
phim₫ 77.760/ KG

PA6 UBE 1030B UBE JAPAN
phimỐngTrang chủ₫ 97.200/ KG

PA6/66 Ultramid® C40 LN BASF GERMANY
phim₫ 99.150/ KG

PB-1 TOPPYL PB8640M LYONDELLBASELL HOLAND
Đóng gói cứngĐóng góiTúi xáchphimBao bì linh hoạt₫ 178.850/ KG
PB-1 BL3110M MITSUI CHEM JAPAN
phimSửa đổi nhựa₫ 264.390/ KG

PBAT TH801T XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE
phimPhụ tùng ốngChai lọỨng dụng đúc thổi₫ 40.830/ KG

PBS BioPBS™ FZ78TM PTT THAI
phim₫ 194.410/ KG

PBS BioPBS™ FZ79AC PTT THAI
phim₫ 194.410/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PB PTT THAI
phim₫ 147.750/ KG

PBSA BioPBS™ FD92PM PTT THAI
phim₫ 155.530/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G036 L10932439 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 111.980/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ 143R-GY7G097 SABIC INNOVATIVE NANSHA
phimDây và cáp₫ 112.760/ KG

PLA Ingeo™ 4043D NATUREWORKS USA
Phim định hướng trục đôiTrang chủphimBao bì thực phẩm₫ 81.650/ KG

PLA REVODE110 ZHEJIANG HISUN
Màng bạch huyếtBộ phim kéo dài hai chiều₫ 84.690/ KG

POE Vistamaxx™ 6502 EXXONMOBIL SINGAPORE
phimTrang chủHợp chất₫ 57.540/ KG

POE ENGAGE™ 7467 DUPONT USA
phimDây và cáp₫ 62.210/ KG

POE Vistamaxx™ 3588FL EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủphim₫ 64.540/ KG

PP YUNGSOX® 2100 FPC TAIWAN
CPP đúc phimMạ và màng bọc thực phẩm₫ 49.770/ KG

PP YUNGSOX® 5020 FPC TAIWAN
Phim co lạiShrink phim₫ 60.270/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 97.200/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 108.870/ KG

PPA Grivory® XE3883 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 132.200/ KG

PPA Grivory® XE3902 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Phụ tùng ô tôphim₫ 147.750/ KG