1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim 
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE DFDC-7050 HUIZHOU CNOOC&SHELL
Ổn định nhiệtphim₫ 33.060/ KG

LLDPE 218NF SINOPEC FUJIAN
Dòng chảy caophimcăng bọc phimThùng chứaTrang chủVỏ sạc₫ 33.310/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 33.370/ KG

LLDPE LL0220AA PEMSB MALAYSIA
Trong suốtphimPhim nông nghiệp₫ 33.450/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2607G DOW USA
phim₫ 33.840/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 3518CB EXXONMOBIL SAUDI
Chống va đập caophim₫ 34.980/ KG

LLDPE ExxonMobil™ 3518CB EXXONMOBIL SINGAPORE
Chống va đập caophim₫ 34.980/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 1002KW EXXONMOBIL SAUDI
Độ bóng caophimVỏ sạc₫ 35.030/ KG

LLDPE FL201KI SINOPEC FUJIAN
Trong suốtTrang chủThùng chứaVỏ sạcphim₫ 35.030/ KG

LLDPE DFDA-7042H PETROCHINA LANZHOU
Sức mạnh caophim₫ 36.210/ KG

LLDPE Aramco LLF2220BS FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv₫ 37.390/ KG

LLDPE M2320 SINOPEC GUANGZHOU
Độ bền caophim₫ 37.390/ KG

LLDPE EVALENE® LF20186 JJGSPC PHILIPPINES
Độ bền caoLớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ₫ 37.780/ KG

LLDPE SABIC® DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 38.170/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2645G STYRON US
Dòng chảy caophim₫ 38.570/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2045G STYRON US
Sức mạnh caophim₫ 38.960/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE
Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 39.160/ KG

LLDPE SABIC® M200024 SABIC SAUDI
Chống nứt căng thẳngphimThùng chứaTrang chủHàng gia dụngHộp nhựaLĩnh vực ô tô₫ 39.310/ KG

LLDPE TAISOX® 3224 FPC TAIWAN
Mật độ thấpcăng bọcphim₫ 39.350/ KG

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI
Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 39.350/ KG

LLDPE SABIC® 118W SABIC SAUDI
Độ bóng caophim₫ 39.350/ KG

LLDPE SEETEC UF414 LOTTE KOREA
Dễ dàng xử lýphim₫ 40.140/ KG

LLDPE YLF-1802 SINOPEC YANGZI
Chịu nhiệt độ thấpphimMicro đấtPhim in màu₫ 41.320/ KG

LLDPE SABIC® 218B SABIC SAUDI
Mật độ thấpphimDiễn viên phim₫ 41.720/ KG

LLDPE SABIC® 6318BE SABIC SAUDI
Ổn định nhiệtphim₫ 41.720/ KG

LLDPE LL0209AA PCC IRAN
Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 41.720/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA
Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo₫ 43.290/ KG

LLDPE EVOLUE™ SP1520 MITSUI CHEM JAPAN
Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim₫ 43.290/ KG

LLDPE YLF-1801 SINOPEC YANGZI
Độ bóng caophim₫ 44.080/ KG

LLDPE LL0209AA PETROCHINA DUSHANZI
Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim₫ 46.440/ KG

LLDPE DFDA-7042N PETROCHINA LANZHOU
Chống mài mònphim₫ 46.440/ KG

LLDPE InnoPlus LL7410D PTT THAI
Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm₫ 46.440/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 STYRON US
Độ cứng caophim₫ 47.220/ KG

LLDPE LINATHENE® LL115C USI TAIWAN
Mật độ thấpỨng dụng nông nghiệpphimPhim đóng gói kính thiên phim bámMàng cho nông nghiệp₫ 47.220/ KG

LLDPE YUCLAIR® FT811 SK KOREA
Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủDiễn viên phim₫ 47.220/ KG

LLDPE YUCLAIR® FU149M SK KOREA
Sức mạnh xé tốtphim₫ 49.590/ KG

LLDPE YUCLAIR® FV149M SK KOREA
Độ bóng caophim₫ 49.980/ KG

LLDPE LINATHENE® LL120 USI TAIWAN
Mật độ thấpphimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn₫ 58.240/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW USA
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động₫ 62.970/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 90.510/ KG