1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Cuộn phim close
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDF 265YZ TITAN MALAYSIA

Dễ dàng xử lýphimShrink phim

₫ 54.310/ KG

LDPE  LD605 SINOPEC YANSHAN

LDPE LD605 SINOPEC YANSHAN

Chịu nhiệt độ caophim

₫ 54.310/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

Chống đóng cụcphimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 55.100/ KG

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  F2200 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ống

₫ 55.100/ KG

LDPE  2102TN26 SINOPEC QILU

LDPE 2102TN26 SINOPEC QILU

Trong suốtĐóng gói phimMàng đấtPhim nông nghiệpVật liệu phim phổ quátSử dụng để làm màng bọc n

₫ 55.100/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA112-27 USI TAIWAN

Lớp đùnthổi phimphimĐể thổi phim ra

₫ 58.050/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207 USI TAIWAN

Bôi trơnphim

₫ 61.000/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 62.970/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 72.410/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA207-66 USI TAIWAN

Bôi trơnphim

₫ 73.990/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248A USI TAIWAN

Bắn ra hình thành lớpphim

₫ 74.380/ KG

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  NA248 USI TAIWAN

Mật độ thấpphim

₫ 74.380/ KG

LDPE  PE  3420F LYONDELLBASELL KOREA

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA

Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 74.770/ KG

LDPE  DNDJ0405 UNICAR JAPAN

LDPE DNDJ0405 UNICAR JAPAN

Dòng chảy caoTúi đóng góiphim

₫ 89.720/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Chống hóa chấtỨng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 96.020/ KG

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3010D LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTúi xách

₫ 102.320/ KG

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  1840H LYONDELLBASELL HOLAND

Tính linh hoạt caophimỨng dụng đúc thổiThiết bị y tế

₫ 125.930/ KG

LLDPE ExxonMobil™  EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  EFDC-7050 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tĩnh điệnphimVỏ sạc

₫ 24.990/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 26.170/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 28.220/ KG

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

LLDPE COSMOLEX® 1002KW TPC SINGAPORE

Độ bóng caophim

₫ 28.720/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 28.930/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 29.040/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.120/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 29.320/ KG

LLDPE SABIC®  218W SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218W SABIC SAUDI

Trượt caophim

₫ 29.440/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 30.300/ KG

LLDPE  DFDC 7050 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDC 7050 YANTAI WANHUA

Ổn định nhiệtphim

₫ 30.620/ KG

LLDPE  DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDC7050 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Ổn định nhiệtphim

₫ 30.700/ KG

LLDPE  3305 HANWHA KOREA

LLDPE 3305 HANWHA KOREA

Dễ dàng xử lýphim

₫ 31.480/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.480/ KG

LLDPE  DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001 SINOPEC GUANGZHOU

Chịu nhiệt độ caophim

₫ 31.480/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.480/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.880/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 32.070/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.660/ KG

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  218WF SABIC SAUDI

Vỏ sạcTrang chủphim

₫ 32.970/ KG

LLDPE  LL0209AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0209AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệpcăng bọc phim

₫ 32.980/ KG

LLDPE  LL0220KJ SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220KJ SECCO SHANGHAI

Tính chất cơ học tuyệt vờVỏ sạcphim

₫ 32.980/ KG

LLDPE  LL0220AA SECCO SHANGHAI

LLDPE LL0220AA SECCO SHANGHAI

Trong suốtphimPhim nông nghiệp

₫ 32.980/ KG