562 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Container trong suốt cao close
Xóa tất cả bộ lọc
TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Màu dễ dàngSản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.560/ KG

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

TPU XBEST® T4090-3 YANTAI BEST

Khả năng xử lý tốtSản phẩm điện tử JacketMáy inSửa đổi hỗn hợpChuỗi chống trượtBóng nướcBao cao su

₫ 62.870/ KG

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

EPDM EPT™ 3092PM SINOPEC-MITSUI SHANGHAI

Chống oxy hóaDây và cápCửa sổ tam giácỐng cao su

₫ 93.140/ KG

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  4045 MITSUI CHEM JAPAN

Phân phối trọng lượng phâTrang chủSửa chữa băng tảiỨng dụng dây và cápỐngPhụ kiện ốngTrang chủKhả năng xử lý tốtThích hợp cho dây và cápỐng cao suSản phẩm đúc

₫ 95.080/ KG

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7A50H FPC TAIWAN

Bao cao suNhãn dínhKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining

₫ 53.560/ KG

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng

₫ 267.780/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.870/ KG

TPE KIBITON®  PB-585 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-585 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm cao su Sole

₫ 51.030/ KG

PP  PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

PP PPR,MT,500,B SHAANXI YCZMYL

Lớp trong suốt Lớp ép phuHộp đựng thực phẩm trong Rõ ràng container vvHộp đựng
CIF

US $ 1,010/ MT

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Độ bóng caoPhụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Độ bóng caoBao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-168 ZHENJIANG CHIMEI

Chống hóa chấtTrang chủ Lá gióHàng gia dụngNhà ởQuạt điện láVỏ pinCác vật trong suốt như bậ

₫ 54.250/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 32.990/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt caoTấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.630/ KG

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  R801 HYOSUNG KOREA

Độ cứng caoHàng gia dụngChai lọTrang chủTrang chủNguồn cung cấp trong suốtChai ISBMChai nước khoáng.

₫ 41.330/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.230/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 225.090/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 252.250/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Màu sắc tốtĐúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.460/ KG

TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® WHT-1490 YANTAI WANHUA

Trong suốtPhần trong suốtGiày dépLĩnh vực ô tô

₫ 58.210/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 261.950/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.820/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 341.510/ KG

GPPS  525 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU

Trong suốtBộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n

₫ 36.090/ KG

LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýPhim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 53.560/ KG

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  L-1225Z 100M JIAXING TEIJIN

Thời tiết khángỐng kínhTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực ô tô

₫ 69.850/ KG

PC PANLITE® LV-2225YC BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2225YC BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 100.900/ KG

PC PANLITE® LV-2225Y BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2225Y BK TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 104.010/ KG

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® K-1300Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờphimTrang chủLàm sạch Complex

₫ 112.540/ KG

PC PANLITE® LV-2250Z TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2250Z TEIJIN JAPAN

Chống tia cực tímTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sáng

₫ 112.540/ KG

PC PANLITE® LV-2225Y TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® LV-2225Y TEIJIN JAPAN

Trong suốtTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnThiết bị chiếu sángphổ quát

₫ 122.630/ KG

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon® RX3440 451118 COVESTRO THAILAND

Trong suốtThiết bị y tếPhần trong suốt

₫ 162.990/ KG

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5450XT FPC NINGBO

Copolymer không chuẩnHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứaThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 36.090/ KG

PP  R3160T ZHEJIANG HONGJI

PP R3160T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp nhựaSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.140/ KG

PP  R3080T ZHEJIANG HONGJI

PP R3080T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.140/ KG

PP  R3260T ZHEJIANG HONGJI

PP R3260T ZHEJIANG HONGJI

Chịu nhiệt độ caoHộp nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm trong suốt hàng Sắp xếp hộp v. v.

₫ 41.140/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5200XT FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.300/ KG

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

PP NOBLEN™  W531A SUMITOMO JAPAN

Độ bóng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩPhần trong suốt

₫ 42.690/ KG

PP GLOBALENE®  ST611K LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST611K LCY TAIWAN

Có thể inĐèn chiếu sángThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụng nhỏChai lọTấm trong suốtBảng trong suốtChai trong suốt

₫ 42.690/ KG

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5200XT FPC NINGBO

Copolymer không chuẩnHàng gia dụngHộp nhựaBao bì thực phẩmThùng chứa siêu trong suốĐồ gia dụng siêu trong suHộp đựng thực phẩmHộp sưu tập trong suốt lớ

₫ 42.690/ KG