1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Composite Sheet Vật liệu
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN
Vật liệu đóng gói pin mặt₫ 52.020/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 52.020/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày₫ 53.950/ KG

EVA SEETEC VS440 LOTTE KOREA
GiàyVật liệu tấm₫ 53.950/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 34.680/ KG

HDPE Alathon® L4904 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng công nghiệpHệ thống đường ốngVật liệu xây dựng₫ 41.620/ KG

HDPE Alathon® H4620 LYONDELLBASELL HOLAND
Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 42.390/ KG

HDPE 870F HANWHA KOREA
Dây và cápDây truyền thôngVật liệu cách nhiệtCách điện dây truyền thônỨng dụng dây và cáp₫ 46.240/ KG

HDPE Borealis HE3366 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtCáp khởi độngBọt₫ 55.110/ KG

HDPE Alathon® 4261 A IM LYONDELLBASELL HOLAND
Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu₫ 57.800/ KG

HDPE LUPOLEN 4261 A IM LYONDELLBASELL GERMANY
Lĩnh vực ô tôBình xăngThùng nhiên liệu₫ 57.800/ KG

HIPS Bycolene® 476L BASF KOREA
Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm₫ 44.320/ KG

HIPS Bycolene® 476L BASF-YPC
Thiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcTrang chủLĩnh vực ô tôNắp chaiVật liệu tấm₫ 49.320/ KG

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 37.760/ KG

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN
Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp₫ 44.320/ KG

LLDPE SCLAIR® FP120-A NOVA CANADA
Trang chủVật liệu tấmĐóng gói phim₫ 31.980/ KG

LLDPE DFDA-7042K SINOPEC MAOMING
ỐngphimVật liệu tấmthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 47.010/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI
Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò₫ 79.000/ KG

PA66 Amilan® CM3004V0F TORAY SUZHOU
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv₫ 92.480/ KG

PA66 Ultramid® VE30C BASF GERMANY
Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao₫ 96.340/ KG

PA66 Amilan® CM3004 GY TORAY JAPAN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vvPicnic ngoài trời ComboĐồ chơiHộpThiết bị nhà bếp₫ 98.450/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF20 V2XI NC 1101/E CELANESE SUZHOU
Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệtỨng dụng gia dụng₫ 111.750/ KG

PA66 Amilan® CM3004G15 TORAY SYN THAILAND
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 134.870/ KG

PA66 Amilan® CM3004G20 B TORAY SHENZHEN
Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 138.730/ KG

PA66 Zytel® HTN54G15HSLR DUPONT USA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 154.430/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 177.260/ KG

PBT Cristin® ST830FR BK507 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 111.960/ KG

PBT VESTODUR® GF12-FR3 EVONIK GERMANY
Phần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 114.830/ KG

PBT Cristin® ST-830FR NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấmỐngDây và cápỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm₫ 129.860/ KG

PC CLARNATE® HL6157 YANTAI WANHUA
Lĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpVật liệu đai₫ 53.910/ KG

PC Makrolon® 3113 COVESTRO THAILAND
Lĩnh vực ô tôVật liệu tấmBảng PCLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 67.440/ KG

PC Makrolon® 9425C 000000 COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 69.360/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 73.220/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 89.400/ KG

PC Makrolon® 9425 502516 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 100.190/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 102.500/ KG

PC Makrolon® 9425 GY COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 103.270/ KG

PC Makrolon® 9425 302032 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 127.170/ KG

PC LEXAN™ 121R WH5AD27X SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 127.940/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE THAILAND
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 134.870/ KG