1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Composite Sheet Vật liệu
Xóa tất cả bộ lọc
PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.840/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.840/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.840/ KG

PVC S-70 FPC NINGBO
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 31.840/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 46.590/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN
Vật liệu đặc biệt cho phi₫ 50.480/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN
Vật liệu tấm₫ 67.170/ KG

PVC VINNOLIT® E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY
Hồ sơphimVật liệu sàn₫ 89.310/ KG

PVC KM-31 HANWHA KOREA
Vật liệu sànBọt₫ 99.010/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 368.880/ KG

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu màng PVDF₫ 757.170/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 1.009.550/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.030/ KG

TPE 3546 LCY TAIWAN
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.350/ KG

TPE Globalprene® 3546 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt₫ 61.350/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.600/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.900/ KG

TPE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim₫ 201.910/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.560/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 49.700/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 60.180/ KG

TPU C-1095L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.130/ KG

TPU C-1090L SHANDONG DAWN
Hàng ngàyHàng thể thaoĐồ chơiVật liệu trang trí₫ 62.130/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 62.510/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 66.790/ KG

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.550/ KG

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.550/ KG

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác₫ 114.550/ KG

TPU ESTANE® 58244 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 124.250/ KG

TPU ESTANE® 58212 NOVEON USA
Cáp công nghiệpVật liệu cách nhiệt₫ 135.900/ KG

TPU 3095A GRECO TAIWAN
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 166.960/ KG

TPU ESTANE® 58202 NOVEON USA
Dây và cápVật liệu cách nhiệtCáp điện và cáp năng lượnCáp cho ô tôCáp công nghiệp₫ 186.380/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA
Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ₫ 205.020/ KG

TPU ESTANE® 58887 LUBRIZOL USA
Lĩnh vực xây dựngHợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 209.680/ KG

TPU ESTANE® 58887 NOVEON USA
Hợp chấtVật liệu Masterbatch₫ 225.210/ KG

TPV Santoprene™ 8123-45S100 CELANESE USA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN
Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế₫ 89.310/ KG

TPV Santoprene™ 181-57W180 CELANESE USA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 127.360/ KG

TPV Santoprene™ 8621-60 CELANESE USA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 128.140/ KG