1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Composite Sheet Vật liệu
Xóa tất cả bộ lọc
PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 50.370/ KG

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch

₫ 50.370/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.530/ KG

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng

₫ 54.240/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.120/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 63.930/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.590/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 92.990/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 127.860/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30EX NC010 DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.610/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 135.610/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 154.980/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 164.670/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.350/ KG

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  FR52G30NH DUPONT JAPAN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 185.980/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 193.760/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 193.760/ KG

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30BL DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 205.350/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH NC010 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 209.220/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30NH BK337 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.070/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL BK337 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.850/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR52G30BL NC010 DUPONT SHENZHEN

Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 220.850/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 127.860/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 101.510/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.560/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.480/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.920/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.630/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.000/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.770/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.770/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.770/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.490/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.370/ KG

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® C-1250M FPC TAIWAN

Vật liệu tấm

₫ 67.030/ KG

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

PVC VINNOLIT®  E2169 WESTLAKE VINNOLIT GERMANY

Hồ sơphimVật liệu sàn

₫ 89.110/ KG

PVC  KM-31 HANWHA KOREA

PVC KM-31 HANWHA KOREA

Vật liệu sànBọt

₫ 98.800/ KG