87 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Coating material close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Chống mài mònDây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 40.720/ KG

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH523 USI TAIWAN

Dễ dàng xử lýỨng dụng CoatingĐể bắn hình thành

₫ 46.530/ KG

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  523 FPC TAIWAN

Độ bóng caoKeo dánỨng dụng CoatingĐể bắn hình thànhĐể bắn hình thành

₫ 46.530/ KG

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304T40 TORAY JAPAN

Tăng cườngThiết bị dệtChì miễn phí Reflow hànCáp quang Splitter

₫ 213.270/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Niêm phong nhiệt Tình dụcBao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.020/ KG

LDPE  19N430 INEOS GERMANY

LDPE 19N430 INEOS GERMANY

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 40.720/ KG

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

LDPE TITANLENE® LDC 801YY TITAN MALAYSIA

Độ bám dính tốtỨng dụng Coating

₫ 42.650/ KG

LDPE  LA0710 TOTAL BELGIUM

LDPE LA0710 TOTAL BELGIUM

Sơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván épSơn nhôm lá mỏngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 43.040/ KG

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  LA0710 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bám dính tốtThiết bị văn phòngỨng dụng CoatingSơn giấyTấm ván ép

₫ 46.530/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L420 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L420 TPC SINGAPORE

Ứng dụng Coating

₫ 50.410/ KG

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

LDPE ALCUDIA®  1970C REPSOL YPF SPAIN

Độ bám dính tốtTấm ván épỨng dụng Coating

₫ 50.410/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.410/ KG

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

LDPE INEOS 19N430 INEOS USA

Niêm phong nhiệt Tình dụcỐng PEBao bì thực phẩmPhụ kiện ốngBảo vệHộp đựng thực phẩmỨng dụng CoatingNhà ởThiết bị y tế

₫ 52.350/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Mật độ thấpPhim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 52.350/ KG

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® MB9500 LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpỨng dụng CoatingHàng gia dụngỨng dụng Coating

₫ 55.060/ KG

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  M5100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ bóng caoBọtỨng dụng CoatingỨng dụng Coating

₫ 56.230/ KG

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C4100 ASIA POLYMER TAIWAN

Độ trong suốt caophimPhụ kiện ốngỨng dụng CoatingphimTấm ván ép

₫ 62.040/ KG

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  G814 TPC SINGAPORE

Hiệu suất đúc tốtTrang chủHàng gia dụngỨng dụng CoatingĐồ chơi

₫ 62.040/ KG

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

LDPE POLYMER-E  C7100 ASIA POLYMER TAIWAN

Chu kỳ hình thành nhanhTấm ván épDây điệnỨng dụng cápỨng dụng CoatingỨng dụng dây và cápỨng dụng CoatingTấm ván ép

₫ 65.140/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.510/ KG

LLDPE SABIC®  MG 500026 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC® MG 500026 SABIC SAUDI

Độ bóng caoHỗ trợ thảmSơn kim loạiHạt MasterbatchỨng dụng đúc compositeỨng dụng ép phun

₫ 35.290/ KG

LLDPE  MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

LLDPE MLPE-8250粉 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoỨng dụng Coating

₫ 36.640/ KG

LLDPE  TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

LLDPE TJZS-2650F SINOPEC TIANJIN

Tiêm tường mỏngNhà cung cấp Masterbatch

₫ 36.640/ KG

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® 2161(粉) EVONIK GERMANY

Sơn bảo vệỨng dụng Coating

₫ 368.380/ KG

PA66  S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

PA66 S60 G1 V30 SOLVAY KOREA

Đóng gói: Gia cố sợi thủySửa chữa băng tảiTrường hợp điện thoạiGiày dépMáy giặtThiết bị điệnPhụ kiện ốngHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điCông cụ/Other toolsHàng thể thaoBánh xeỨng dụng Coating

₫ 124.080/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.847.060/ KG

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải

₫ 72.900/ KG

PC EMERGE™ 8600E50-10 IC8800256 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™ 8600E50-10 IC8800256 STYRON TAIWAN

Phốt pho miễn phíNhà ở AdapterVỏ máy tínhỨng dụng điện tửThiết bị IT

₫ 96.940/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 89.190/ KG

PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FC9411 TPC SINGAPORE

Bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng Coating

₫ 46.140/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 96.940/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.660/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 139.600/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 103.920/ KG

PVC  KCH-15 HANWHA KOREA

PVC KCH-15 HANWHA KOREA

Sơn phủHỗ trợ thảmỨng dụng Coating

₫ 103.920/ KG

PVDC DIOFAN®  A 736 SOLVAY USA

PVDC DIOFAN®  A 736 SOLVAY USA

Ứng dụng CoatingLớp phủ bảo vệ

₫ 407.150/ KG

PVDC DIOFAN® B 204 SOLVAY USA

PVDC DIOFAN® B 204 SOLVAY USA

Lớp tiếp xúc thực phẩmỨng dụng Coating

₫ 407.150/ KG

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

SURLYN Surlyn® 1605 DUPONT USA

Ứng dụng CoatingphimTrang chủDiễn viên phim

₫ 124.080/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 81.430/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 81.430/ KG