1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chuyển đổi Rack 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE 2426H BASF-YPC
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.440/ KG

LDPE 2420H BASF-YPC
Chống lão hóaĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 53.440/ KG

LDPE 2426H PETROCHINA LANZHOU
Trong suốtĐóng gói phimPhim nông nghiệpTúi xách₫ 53.440/ KG

LDPE PAXOTHENE® NA208 USI TAIWAN
Độ bền caoPhần trang tríĐồ chơiỨng dụng CoatingHàng gia dụngĐể bắn hình thành₫ 54.330/ KG

LDPE LE1120 BOREALIS EUROPE
Vật liệu cách nhiệtỨng dụng dây và cápLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCáp khởi độngBọtVật liệu cách nhiệtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửỨng dụng dây và cáp₫ 56.150/ KG

LDPE DOW™ DFDA-1648 NT EXP1 DOW USA
Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong₫ 168.450/ KG

LLDPE DFDA-7042 BAOTOU SHENHUA
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 30.560/ KG

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC YANGZI
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 34.840/ KG

LLDPE ASRENE® UF1820S1 CHANDRA ASRI INDONESIA
phimTúi xáchỨng dụng nông nghiệpTrang chủ₫ 37.260/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018H QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh₫ 39.890/ KG

LLDPE DFDA-7042 SHANXI PCEC
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệp₫ 41.820/ KG

LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 41.820/ KG

LLDPE DOWLEX™ 2038 DOW USA
Độ cứng caophimĐộ cứng cao/màng cánGói bên ngoài₫ 42.690/ KG

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA LANZHOU
Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpthổi phim ốngCũng có thể được sử dụng và có thể được sử dụng để₫ 45.690/ KG

LLDPE Lotrène® Q1018N QATAR PETROCHEMICAL
Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát₫ 45.790/ KG

LLDPE Bynel® 4140 DUPONT USA
Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính₫ 46.470/ KG

LLDPE R901U HANWHA TOTAL KOREA
Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiBể chứa nướcThiết bị thể thao dưới nưỨng dụng công nghiệpBể nước công nghiệpphổ quátỨng dụng ngoài trời₫ 46.470/ KG

LLDPE Bynel® 4104 DUPONT USA
Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi₫ 46.470/ KG

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày₫ 53.560/ KG

MABS STAREX® SF-0950 Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoỨng dụng ô tôBảng điều khiển ô tôNhà ở điện tửThiết bị văn phòng₫ 63.890/ KG

MABS STAREX® TX-0520IM Samsung Cheil South Korea
Độ bóng caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVỏ TV₫ 69.700/ KG

MABS TR558A NP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 74.740/ KG

MABS TR558A INP LG CHEM KOREA
Rõ ràng/trong suốtLĩnh vực ứng dụng điện/đi₫ 77.450/ KG

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA
Lớp trong suốtThiết bị điện tửSản phẩm điện tử₫ 85.580/ KG

MABS Terlux® 2802TRQ434 BASF GERMANY
Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế₫ 181.230/ KG

MABS Terlux® 2812TRQ434 BASF GERMANY
Trong suốtLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điện₫ 201.360/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Tác động caoHộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mì₫ 38.720/ KG

MMBS ZYLAR960 INEOS STYRO USA
Độ nét caoĐồ chơiThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp₫ 176.190/ KG

MS TX POLYMER TX-651A DENKA SINGAPORE
Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị₫ 53.440/ KG

MVLDPE Exceed™ 2010MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmĐóng gói kínShrink phimphim₫ 38.030/ KG

PA/ABS EAG423 DAICEL JAPAN
Dòng chảy caoSợiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng điền₫ 77.450/ KG

PA/ABS Toyolac® SX01 TORAY JAPAN
Chống va đập caoỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.450/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI THAILAND
hấp thụ sốcĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôỨng dụng điện tử₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-11 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 127.790/ KG

PA/MXD6 RENY™ 1022F RED45 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điện tử₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945LS MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-MZ55 BLK01 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 135.530/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252A MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Tác động caoPhụ kiện điện tửLĩnh vực ô tô₫ 147.180/ KG

PA/MXD6 RENY™ NXG5945S NGC966 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG

PA/MXD6 RENY™ N-252-UX75 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tô₫ 154.930/ KG