1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chai thuốc nhỏ
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BT40Z EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 151.110/ KG

PA6  PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

PA6 PF-30 BK8115 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị gia dụngPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 154.980/ KG

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BM18 NC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện

₫ 185.980/ KG

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

PA612 Zytel®  LC6601 DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 162.730/ KG

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

PA612 Zytel®  158L DUPONT USA

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 185.980/ KG

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA66 Grivory®  GV-6 FWA BK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công cụ điệnPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng ô tô

₫ 166.600/ KG

PBT VALOX™  HX260HPR SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

PBT VALOX™  HX260HPR SABIC INNOVATIVE NETHERLANDS

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 265.400/ KG

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3410R BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpLinh kiện điện

₫ 69.740/ KG

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430R TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 79.430/ KG

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® GV-3430RH BK TEIJIN JAPAN

Máy mócLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuật

₫ 83.300/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí

₫ 87.180/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN

Ứng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp

₫ 88.340/ KG

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

PC PANLITE®  G-3430H JIAXING TEIJIN

Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí

₫ 89.890/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp

₫ 91.050/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0409P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 116.240/ KG

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HPS6R-1125 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 123.980/ KG

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 SABIC INNOVATIVE CANADA

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 123.980/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™  HPX4EU SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX4EU SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng dược phẩmThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 147.230/ KG

PC LEXAN™  HP4-1H11 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP4-1H11 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 154.980/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 182.100/ KG

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 209.220/ KG

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU2200-1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủVật tư y tế/điều dưỡngThuốc

₫ 89.110/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4040 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng

₫ 174.350/ KG

PP  S900 SINOPEC GUANGZHOU

PP S900 SINOPEC GUANGZHOU

SợiDây thừngDây thừngSợiDây nịt cho thuốc lá

₫ 37.200/ KG

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Công cụ điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôỨng dụng thủy lực

₫ 216.970/ KG

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95AU(H)T COVESTRO SHANGHAI

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 100.740/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 106.550/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 134.830/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 135.610/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.030/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 145.290/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 154.980/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 174.350/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 240.220/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 244.090/ KG

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

Thùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơi
CIF

US $ 1,120/ MT

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3015 FPC NINGBO

Thùng nhựaNắp chaiHộp nhựaThùng chứaĐồ chơi

₫ 32.000/ KG

Đã giao dịch 7.5MT
PP TIRIPRO®  K8003 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K8003 FCFC TAIWAN

Hộp nhựaNắp chai

₫ 35.000/ KG