1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chai sữa cho trẻ sơ sinh
Xóa tất cả bộ lọc
PP RANPELEN  J-560M LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560M LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 48.510/ KG

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

PP YUPLENE®  R380Y SK KOREA

Bao bì thực phẩmThùng chứaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócBộ phận gia dụng

₫ 48.510/ KG

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  3504 FPC TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngMáy giặtLĩnh vực ô tôThiết bị điệnThùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực ôPhần tường mỏng

₫ 48.510/ KG

PP TIRIPRO®  K4038 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K4038 FCFC TAIWAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 49.290/ KG

PP  M450E SINOPEC SHANGHAI

PP M450E SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm y tế Clear Cont

₫ 49.670/ KG

PP YUPLENE®  BH3800 SK KOREA

PP YUPLENE®  BH3800 SK KOREA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 50.450/ KG

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® SM-488 TITAN MALAYSIA

Bao bì thực phẩmTrang chủThùng chứaHàng gia dụngBao bì y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 50.450/ KG

PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.450/ KG

PP  RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 50.450/ KG

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

Thiết bị điệnThùng chứa tường mỏngSản phẩm tường mỏng

₫ 53.560/ KG

PP  FH44N HANWHA TOTAL KOREA

PP FH44N HANWHA TOTAL KOREA

Thiết bị gia dụng nhỏĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửLinh kiện điệnMáy rửa chénMáy sấyLò vi sóng

₫ 95.080/ KG

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

PP-R YUPLENE®  B900F SK KOREA

Thùng chứaTrang chủHình thànhVận chuyển containerPhụ kiện gia dụngSản phẩm ô tô

₫ 46.570/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1006 BK8114 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 93.140/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1008 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 112.540/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 116.420/ KG

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 138.160/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1009 BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 139.710/ KG

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.230/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 174.640/ KG

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  MR2000BK SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 128.070/ KG

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 178.520/ KG

PVDF  DS203 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS203 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Nhựa sơn tĩnh điện

₫ 1.009.010/ KG

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

SEBS KRATON™  A1535 KRATON USA

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 11.650/ KG

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7551 HUIZHOU LCY

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 54.330/ KG

SEBS  CH4320H NINGBO CHANGHONG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 62.870/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 64.030/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 48.900/ KG

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  1475F HUIZHOU LCY

Giày dépSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépSửa đổi nhựaHợp chất

₫ 54.330/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.340/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.340/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 215.380/ KG

TPO Hifax® X101H LYONDELLBASELL HOLAND

TPO Hifax® X101H LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng công nghiệpSửa đổi nhựa đường

₫ 93.140/ KG

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E390 MIRACLL YANTAI

Đúc khuônGiày dépSửa đổi nhựaPhụ kiện ốngBánh xeHợp chấtỐng

₫ 60.540/ KG