1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chai nhựa 
Xóa tất cả bộ lọc
PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa₫ 109.660/ KG

PP AT2937 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa₫ 109.660/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim₫ 109.660/ KG

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa₫ 109.660/ KG

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa₫ 109.660/ KG

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa₫ 109.660/ KG

PPA Grivory® HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Độ cứng caoỨng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ₫ 137.080/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 156.660/ KG

PPO NORYL™ GFN3 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ₫ 86.160/ KG

PPO NORYL™ GFN3-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sángBộ phận sưởi ấmBộ phận sưởi ấm trung tâmBộ lọc nước và một số bộ₫ 105.750/ KG

PPO NORYL™ GFN30-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng₫ 113.580/ KG

PPO NORYL™ GFN30F-780S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cườngThiết bị cỏThiết bị sân vườnThực phẩm không cụ thểỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng₫ 117.500/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 148.830/ KG

PPS SSA211-B41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 125.330/ KG

PPS SSA211-B65SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 129.240/ KG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG
Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất₫ 129.240/ KG

PPS NT-786 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô₫ 143.340/ KG

PPS RYTON® R-4 CPCHEM USA
Chống cháyỨng dụng ô tôNắp chai₫ 148.830/ KG

PPS SSA211-N41SH SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 148.830/ KG

PPS SSA211-B40 SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 168.410/ KG

PPS K521A2 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô₫ 180.160/ KG

PPS RYTON® R-4-XT CPCHEM SINGAPHORE
Chống cháyNắp chaiỨng dụng ô tô₫ 180.160/ KG

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN
Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử₫ 190.190/ KG

PPS V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô₫ 190.190/ KG

PPS S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô₫ 190.190/ KG

PPS 1140E7 CELANESE USA
Chống cháySợiNắp chai₫ 268.280/ KG

PPS K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN
Dòng chảy caoKhay nhựaỨng dụng ô tô₫ 332.900/ KG

PPS SSA311-C30 SUZHOU SINOMA
Chịu nhiệt độLĩnh vực ô tôSản phẩm điện tửSản phẩm điệnBản tinHóa chất cơ khí₫ 372.070/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa₫ 47.970/ KG

SBS Globalprene® 1487 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpGiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép₫ 52.870/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.870/ KG

SBS Globalprene® 1485 HUIZHOU LCY
Tái chếSửa đổi nhựaMáy in₫ 52.870/ KG

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 58.750/ KG

SBS YH-791H SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 60.710/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 62.270/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 11.750/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 52.870/ KG

SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 54.440/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 58.750/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 60.310/ KG