VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chai nhựa
Xóa tất cả bộ lọc
POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 155.530/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 167.190/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A WHNAT SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 174.970/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4030-NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 176.130/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL004A BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng công nghiệp

₫ 182.740/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL4030 EM NAT SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựa

₫ 242.230/ KG

PP  Z30S SINOPEC MAOMING

PP Z30S SINOPEC MAOMING

SợiDây thừngDây đai nhựa

₫ 33.630/ KG

PP  EP300K SHAANXI YCZMYL

PP EP300K SHAANXI YCZMYL

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaThùng chứa

₫ 37.330/ KG

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7555KNE2 EXXONMOBIL USA

Đèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủThùng chứaPhụ tùng gia đìnhThùng chứaĐồ chơi

₫ 41.530/ KG

PP  BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ550 HANWHA TOTAL KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiThùng chứaHộp nhựaTrang chủĐồ chơiTấm PP

₫ 42.770/ KG

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

PP YUPLENE®  BX3500 SK KOREA

Phần tường mỏngỨng dụng công nghiệpHộp pinBộ phận gia dụngThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tô

₫ 44.710/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Niêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.600/ KG

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

PP CALP S400 IDEMITSU JAPAN

Linh kiện công nghiệpDây đai nhựa

₫ 50.550/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Hàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 58.320/ KG

PP  EP274P BASELL THAILAND

PP EP274P BASELL THAILAND

Thùng chứaỨng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tế

₫ 73.870/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.870/ KG

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB515 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.870/ KG

PP  AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

PP AT2937 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.870/ KG

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB516 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.870/ KG

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT2789 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.870/ KG

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ AT3096 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựa

₫ 108.870/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UF-1004A SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 155.530/ KG

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HIM-4H1 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng ô tôĐồng tụ vô quy tắcĐặc biệt thích hợp cho đồVới Transparency tốtMùi thấpĐộ bóng tốtThanh khoản tốtĐặc điểm của tính chất cơ

₫ 213.850/ KG

PPS  S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

PPS S530N1-587058 IDEMITSU JAPAN

Khay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 188.810/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 188.810/ KG

PPS  V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

PPS V141L1-3901251 IDEMITSU JAPAN

Khay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 188.810/ KG

PPS  K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

PPS K531A1-52Y388 IDEMITSU JAPAN

Khay nhựaỨng dụng ô tô

₫ 330.490/ KG

SEBS  CH1310 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 59.880/ KG

SEBS  CH1320 NINGBO CHANGHONG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG

Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính

₫ 64.150/ KG

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

TPE TAFMER™  PN-20300 MITSUI CHEM JAPAN

Sửa đổi nhựa

₫ 174.970/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Phụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 295.500/ KG

TPU Huafon®  HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 60.270/ KG

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E395 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngBánh xeĐúc khuônHợp chấtGiày dépỐngSửa đổi nhựa

₫ 63.380/ KG

TPU Huafon®  HF-1180AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1180AP ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 64.150/ KG

TPU Huafon®  HF-1175AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1175AP ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 64.540/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A-2 ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 65.320/ KG

TPU Huafon®  HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1385A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 66.880/ KG

TPU Huafon®  HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3190A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaphimGiày

₫ 68.040/ KG

TPU Huafon®  HF-1190AL-3 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1190AL-3 ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàyGiày dép

₫ 68.040/ KG

TPU Huafon®  HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1285AX ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiày

₫ 71.930/ KG