1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chai nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
HIPS STAREX®  VH-1821H Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VH-1821H Samsung Cheil South Korea

Trong suốtĐồ chơiTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaTrang chủTủ lạnh

₫ 68.540/ KG

LCP VECTRA®  ZE55205 BK CELANESE USA

LCP VECTRA®  ZE55205 BK CELANESE USA

Chống cháyTrang chủChèn nhựa

₫ 240.080/ KG

LDPE  888-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 888-000 SINOPEC MAOMING

Độ bóng caoHoa nhựaSản phẩm ép phun

₫ 77.550/ KG

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  R40039E SABIC SAUDI

Độ bền caoBể nước công nghiệpTrốngBảo vệHàng gia dụngNhà ởBể chứa nước

₫ 41.510/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 47.000/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 47.000/ KG

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HF-1006 SABIC INNOVATIVE US

PA12 LNP™ THERMOCOMP™  HF-1006 SABIC INNOVATIVE US

Bôi trơnThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 242.820/ KG

PA6  BL3240 SINOPEC BALING

PA6 BL3240 SINOPEC BALING

Độ nhớt thấpBộ phận gia dụngSản phẩm tường mỏngNắp chai

₫ 47.380/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG10 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 78.330/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 107.700/ KG

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3UGM210 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 113.580/ KG

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  ST801 DUPONT USA

Chống va đập caoThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôNắp chai

₫ 172.120/ KG

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ LUBRICOMP™  QFL-4017 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.160/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QP1004 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 180.160/ KG

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

PA610 LNP™ THERMOCOMP™  QF-1006FR SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 234.990/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 137.080/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 195.830/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IB1008 GY SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 195.830/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF1006 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 195.830/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  MIHI BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtThiết bị tập thể dụcTúi nhựaỨng dụng điện tử

₫ 195.830/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006S SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF006S SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 195.830/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4033 BK SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IFL-4033 BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 195.830/ KG

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF-1005 SABIC INNOVATIVE US

PA612 LNP™ LUBRICOMP™  IF-1005 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựa

₫ 195.830/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4037 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4037 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 90.080/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF GERMANY

Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 94.000/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4534 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4534 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 97.910/ KG

PA66 Zytel®  70G15HSL BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G15HSL BK031 DUPONT USA

Độ cứng caoNắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 119.450/ KG

PA66 Zytel®  70G20HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G20HSL DUPONT USA

Độ cứng caoNắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 129.240/ KG

PA66 Zytel®  70G10HSL DUPONT USA

PA66 Zytel®  70G10HSL DUPONT USA

Độ cứng caoNắp chaiỨng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 135.120/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4013 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4013 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 137.080/ KG

PA66 Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT JAPAN

PA66 Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT JAPAN

Sức mạnh caoỨng dụng ô tôNắp chaiHàng thể thao

₫ 152.910/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36-BK1A862 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36-BK1A862 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 176.240/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC1003 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC1003 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 176.240/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCP36 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 176.240/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1003 NT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTúi nhựaỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 195.830/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1008 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1008 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 195.830/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RCL-4034 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 215.410/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1006 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RC-1006 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 215.410/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCL-4033 SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCL-4033 SABIC INNOVATIVE US

Chống mài mònTúi nhựaỨng dụng xây dựng

₫ 215.410/ KG

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCF-1006 HP SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ STAT-KON™  RCF-1006 HP SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTúi nhựaỨng dụng công nghiệpỨng dụng điện tử

₫ 234.990/ KG