1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chức năng close
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  1010M-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1010M-1100 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 724.750/ KG

PEI ULTEM™  UF5011S-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  UF5011S-1000 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 728.660/ KG

PEI ULTEM™  1010 WH SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1010 WH SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 732.580/ KG

PEI ULTEM™  1010 GY2E570 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1010 GY2E570 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 783.510/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 920.620/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.520/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.520/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 462.270/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.110/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 470.110/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 509.280/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 517.120/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 618.970/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 646.400/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 658.150/ KG

PES  E2010 Q26 BASF GERMANY

PES E2010 Q26 BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tayTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 693.410/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 736.500/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 763.920/ KG

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

Kích thước ổn địnhSợiĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 834.440/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 852.070/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 861.860/ KG

PET  CZ-333 JIANGSU SANFAME

PET CZ-333 JIANGSU SANFAME

Sức mạnh caoVận chuyển containerTrang chủ

₫ 33.300/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 35.260/ KG

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 76.270/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.270/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.270/ KG

PET Rynite®  543-LBK DUPONT USA

PET Rynite®  543-LBK DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 82.270/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 90.100/ KG

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 97.940/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 117.530/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 822.680/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim

₫ 959.800/ KG

PFA  DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động

₫ 967.630/ KG

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

Độ tinh khiết caoTrang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.802.070/ KG

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2003D NATUREWORKS USA

Tiêu chuẩnThùng chứaCốcBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 109.690/ KG

PMMA ACRYREX®  CM-205 ZHENJIANG CHIMEI

PMMA ACRYREX®  CM-205 ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôBảng PMMATrang chủ

₫ 55.630/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 58.760/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.560/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.560/ KG

PMMA ACRYREX®  CM-205N TAIWAN CHIMEI

PMMA ACRYREX®  CM-205N TAIWAN CHIMEI

Sức mạnh caoLĩnh vực ô tôBảng PMMATrang chủ

₫ 77.570/ KG