1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chủ yếu dùng để sản xuất
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 37.270/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 GY9433 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 194.090/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 232.910/ KG

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 232.910/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3784 BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 232.910/ KG

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3830 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 232.910/ KG

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3784 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 252.320/ KG

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  XE3744 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng thủy lựcMáy móc công nghiệpChiếu sáng ô tô

₫ 310.550/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

PC LEXAN™  121R-111 SABIC EU

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 57.060/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 61.330/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 62.110/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI

Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 65.990/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 69.870/ KG

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 77.640/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.520/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 81.520/ KG

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 81.520/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 83.460/ KG

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô

₫ 85.400/ KG

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 108.690/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 115.870/ KG

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.460/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 132.760/ KG

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 135.860/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.860/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 139.750/ KG

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.510/ KG

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Hồ sơVật liệu xây dựng

₫ 201.860/ KG

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.220/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 31.440/ KG

PP  T30S SINOPEC (HAINAN)

PP T30S SINOPEC (HAINAN)

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 32.610/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 32.610/ KG

PP  T30S(粉) SINOPEC MAOMING

PP T30S(粉) SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.270/ KG

PP  T30S SINOPEC BEIHAI

PP T30S SINOPEC BEIHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.270/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.150/ KG

PP  T30S SINOPEC FUJIAN

PP T30S SINOPEC FUJIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 42.310/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.480/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.480/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.480/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.480/ KG