1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chủ yếu để đóng gói close
Xóa tất cả bộ lọc
SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

SBC K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 92.480/ KG

SBS Globalprene®  4601 LCY TAIWAN

SBS Globalprene®  4601 LCY TAIWAN

Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo

₫ 58.000/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA

Độ trong suốt caoChăm sóc cá nhânDa nhân tạoTrong suốtPhụ kiện mờĐồ chơiLĩnh vực sản phẩm tiêu dùGiày dép

₫ 227.280/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Màu dễ dàngỨng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 384.020/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.900/ KG

TPU Huafon®  HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1195A ZHEJIANG HUAFON

Phụ kiện ốngVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 60.740/ KG

TPU Huafon®  HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang chủVật liệu đai

₫ 76.410/ KG

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004XB MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 264.510/ KG

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX004 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoBao bì y tếNắp chaiPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 266.460/ KG

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG1000 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmMũ bảo hiểmGiày dépỐng ABSPhụ kiện ốngMũ bảo hiểmGiày cao gótPhụ kiện ốngĐồ dùng nhiệt độ thấp.

₫ 66.620/ KG

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  HF-0660I Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoThiết bị gia dụngSản phẩm văn phòngMáy hút bụiĐiện thoạiĐầu ghi hìnhĐài phát thanhMáy đánh chữ

₫ 85.030/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 188.090/ KG

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

ABS Novodur®  HD M203FC WT018646 INEOS GERMANY

Dòng chảy caoChăm sóc y tếNhà ởVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 192.010/ KG

AS(SAN)  DG-AS106 TIANJIN DAGU

AS(SAN) DG-AS106 TIANJIN DAGU

Chống mài mònThiết bị điệnThiết bị tập thể dụcTrang chủThiết bị thể thaoVật liệu xây dựng

₫ 37.620/ KG

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

ASA Luran®S  797SE UV-WHP29435 INEOS STYRO KOREA

Dòng chảy caoThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngTrang chủHồ sơLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 109.720/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN

Chống oxy hóaDây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ

₫ 66.620/ KG

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

EPS TAITACELL  EPS-321 ZHONGSHAN TAITA

Chống cháyDây và cápTrang chủVật liệu xây dựng

₫ 50.940/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 50.160/ KG

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7760H FPC TAIWAN

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKeo dán sáchKeo đóng gói tự động. Keo

₫ 58.780/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 66.620/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Chống oxy hóaỨng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 94.050/ KG

HDPE  5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5121B HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống hóa chấtphimỐng PEThùng chứaỨng dụng đúc thổiPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 32.520/ KG

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® 5604F TPI THAILAND

phổ quátTúi đóng gói nặngphimTúi xách

₫ 33.310/ KG

HDPE  5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5021D HUIZHOU CNOOC&SHELL

Tuân thủ liên hệ thực phẩDây và cápTrang chủLĩnh vực xây dựngThùng dầuCáp khởi động

₫ 34.390/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.480/ KG

HDPE  EX5 ARPC IRAN

HDPE EX5 ARPC IRAN

Độ bền caophimTúi xáchhm9450 chânĐóng gói phim

₫ 35.270/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Chống va đập caoVỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 38.790/ KG

HDPE  62107 PCC IRAN

HDPE 62107 PCC IRAN

Độ bền caoThùng chứaHộp nhựaHộp đóng gói

₫ 39.180/ KG

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9007 FPC TAIWAN

Chống mài mònDây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating

₫ 42.320/ KG

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

HDPE YUHWA HIDEN®  F600 KOREA PETROCHEMICAL

Sức mạnh xé tốtphimVỏ sạcTúi xáchĐóng gói phimphổ quátỨng dụng công nghiệp

₫ 43.100/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Dòng chảy caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 43.100/ KG

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  9003 FPC TAIWAN

Sức mạnh caoĐèn chiếu sángThùng chứaHộp nhựaVật tư y tếBể chứa nướcBình xăngĐồ chơiHộp công cụ

₫ 43.100/ KG

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

HDPE HIVOREX  5305E LOTTE KOREA

Độ dẫnDây và cápDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtCách điện cho dây dẫn

₫ 46.240/ KG

HDPE  5305E MITSUI CHEM JAPAN

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN

Độ dẫnDây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện

₫ 65.830/ KG

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

HDPE HOSTALEN  ACP6541A LYONDELLBASELL GERMANY

Dòng chảy caoMũ bảo hiểmĐường ống nhiên liệuTrang chủThiết bị y tế

₫ 101.880/ KG

HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Chống va đập caoHàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 40.750/ KG

HIPS  HFH407N KUMHO KOREA

HIPS HFH407N KUMHO KOREA

Không độc hạiTV yêu cầu chống cháy V-0Nhà ở VCR

₫ 83.470/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA JAPAN

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 68.570/ KG

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q)胶 CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trong suốtTrang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 80.330/ KG

K(Q)胶 K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

K(Q)胶 K-Resin® SBC KR38 INEOS STYRO KOREA

Độ nét caoTrang chủTrang chủCốcĐóng gói vỉCốc dùng một lầnỨng dụng thermoforming

₫ 88.560/ KG