1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống tia cực tím close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Độ cứng caoThùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 45.460/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 46.240/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1071C MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpBao bì thực phẩmHợp chất đùn

₫ 60.740/ KG

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN

Chất kết dínhDiễn viên phimỨng dụng thực phẩm không thổi phimphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 90.130/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Chịu nhiệt độ caoHàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 100.320/ KG

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

MDPE Lotrène®  K307 QATAR PETROCHEMICAL

Độ bền tan chảy caoTrang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm

₫ 61.130/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Thời tiết khángDụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 64.660/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 184.170/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Dòng chảy caoỨng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 192.010/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 215.520/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 137.150/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 215.480/ KG

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-30H FWA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnNhà ởỨng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 235.120/ KG

PA12  7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 235.120/ KG

PA12  4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 4533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 239.030/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Độ cứng caoPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 254.710/ KG

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L20EC EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt cao hXe hơiSản phẩm công nghiệpThiết bị điện tửVỏ máy tính xách tayTrang chủThủy lực&khí nén

₫ 266.460/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE USA

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 282.140/ KG

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

PA12 UBESTA  3020U UBE JAPAN

Độ nhớt trung bìnhDây điệnCáp điệnVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp quang học

₫ 289.980/ KG

PA12  7033 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 7033 SA01 MED ARKEMA USA

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 313.490/ KG

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Thời tiết khángLĩnh vực ô tôNhà ởĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 329.160/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 NZ NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tác động caoPhụ tùng ô tôỨng dụng khí nénỨng dụng trong lĩnh vực ôSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng quang học khung

₫ 352.670/ KG

PA12  5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 5533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 501.580/ KG

PA12  6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 548.600/ KG

PA12  2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 2533 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 768.050/ KG

PA12  6333 SA01 MED ARKEMA USA

PA12 6333 SA01 MED ARKEMA USA

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.018.840/ KG

PA12  7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE

PA12 7233 SA01 MED ARKEMA FRANCE

Tiêu thụ mài mòn thấpSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 1.018.840/ KG

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY

PA12 TROGAMID® MX97 EVONIK GERMANY

Kháng hóa chấtSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị nhà ởNhà ởThiết bị y tế

₫ 1.293.140/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 54.860/ KG

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

PA6 Grilon®  TSGZ-15 NA EMS-CHEMIE TAIWAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôBộ phận gia dụngLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng công nghiệp

₫ 62.700/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Chống ánh sángThích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 74.450/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 78.370/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 78.370/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Dòng chảy caoPhần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 84.250/ KG

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VE30CW BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 86.210/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 86.210/ KG

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  8333G BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 94.050/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 94.050/ KG

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  100FR NC BASF GERMANY

Chống va đập caoVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 103.840/ KG

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 104.230/ KG