VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống nổi hóa chất
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 85.650/ KG

PC/PBT XENOY™  6127 BK SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  6127 BK SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 85.650/ KG

PC/PBT XENOY™  5220-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  5220-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 85.690/ KG

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PC/PBT XENOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.550/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC/PBT CYCOLOY™  1731J-1001 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 89.550/ KG

PC/PBT  2030-BK1006 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC/PBT 2030-BK1006 SABIC INNOVATIVE CANADA

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 93.440/ KG

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  IQ1103-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 93.470/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-1001 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 96.950/ KG

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  CL400-CY7B957 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 97.340/ KG

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1103 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủTúi nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 97.370/ KG

PC/PBT XENOY™  CL300 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  CL300 BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 97.370/ KG

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  1731-7177 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếTúi nhựaBánh răngỨng dụng ô tô

₫ 97.370/ KG

PC/PBT CYCOLOY™  6240-1001 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC/PBT CYCOLOY™  6240-1001 SABIC INNOVATIVE CANADA

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 101.230/ KG

PC/PBT XENOY™  5230-1001 SABIC INNOVATIVE US

PC/PBT XENOY™  5230-1001 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 101.260/ KG

PC/PBT VALOX™  553 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT VALOX™  553 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng ô tôTrang chủTúi nhựa

₫ 120.700/ KG

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 124.590/ KG

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357-WH6E090 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chăm sóc y tếTúi nhựaTrang chủỨng dụng công nghiệpTrang chủNhà ởCông tắc

₫ 124.590/ KG

PP DOW® C706-21 STYRON US

PP DOW® C706-21 STYRON US

Thùng chứa tường mỏngViệtCác yếu tố gia dụng và điChậu hoaBộ lọc nhà ở

₫ 41.270/ KG

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

Dây thừngTúi xáchSợiDây lụaDây phẳng và monofilament

₫ 41.660/ KG

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

PP Teldene® R40MLT NATPET SAUDI

Trang chủThùng chứaTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tô

₫ 49.840/ KG

PP  RB200 HANWHA TOTAL KOREA

PP RB200 HANWHA TOTAL KOREA

Vật tư y tế/điều dưỡngỨng dụng đúc thổiChai lọTrang điểmThùng chứa

₫ 55.680/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 216.080/ KG

AS(SAN) KIBISAN  108L125 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  108L125 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

US $ 1,210/ MT

HDPE  DMDA8920 PETROCHINA DAQING

HDPE DMDA8920 PETROCHINA DAQING

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 45.940/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Chất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.720/ KG

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE17041 DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.740/ KG

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN HPA-LG2D DUPONT USA

Sản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 175.200/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-108L125 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.050/ KG

EPS  E-SA NINGBO XIN-QIAO

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO

Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa

₫ 50.610/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.109.620/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

BọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 58.400/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 35.040/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.720/ KG

HDPE  DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDA8920 SINOPEC FUJIAN

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứa

₫ 33.020/ KG

HDPE ExxonMobil™  HYA-600 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HYA-600 EXXONMOBIL SAUDI

Trang chủThùng chứaĐường ống thoát nước

₫ 34.260/ KG

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

HDPE DOW™  DMDA8920 DOW USA

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 35.040/ KG

HDPE  DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE DMDA-8920 PETROCHINA DUSHANZI

Sản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sángTrang chủThùng chứaSản xuất đồ dùng tường mỏ

₫ 49.840/ KG

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

LLDPE SEETEC  UR644 LOTTE KOREA

Thùng chứaBể chứa nướcKhuôn ly tâm

₫ 45.160/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CX7259 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Sản phẩm tường mỏngCốc nhựaTrang chủ

₫ 108.240/ KG

PP  511MK40T SINOPEC FUJIAN

PP 511MK40T SINOPEC FUJIAN

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngĐèn chiếu sáng

₫ 37.380/ KG