83 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống mài mòn
Xóa tất cả bộ lọc
PA12  L2000 Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2000 Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 294.700.000/ MT

PA12  L2300G Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2300G Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 294.700.000/ MT

PA12  L2040 Yên Đài Vạn Hoa

PA12 L2040 Yên Đài Vạn Hoa

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 298.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TW272B6 Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  TW272B6 Nhật Bản DSM

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 114.820.000/ MT

PA612  J-4/30 Hà Lan DSM

PA612 J-4/30 Hà Lan DSM

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 172.230.000/ MT

PPS Torelina®  A130M Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A130M Nhật Bản Toray

Phụ kiện chống mài mòn

₫ 156.150.000/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,315/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

US $ 1,660/ MT

POM  HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

POM HLMC90 Hóa dầu Hengli (Đại Liên) Vật liệu mới

Phụ kiện điệnPhụ kiện điệnBánh răng chống mài mònPhụ kiện chống mài mòn

₫ 36.360.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 587.584.607/ MT

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 306.180.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PEI ULTEM™  2200-0R612R Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 287.040.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 382.730.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-7316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-7316 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 107.160.000/ MT

PEI ULTEM™  2200-1000 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2200-1000 NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 528.160.000/ MT

LLDPE  FL201XV Phúc luyện hóa thạch.

LLDPE FL201XV Phúc luyện hóa thạch.

Phim nông nghiệpLớp lótChống mài mòn

₫ 38.270.000/ MT

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

PP YUHWA POLYPRO®  RJ6428 dầu hàn quốc

Hàng gia dụngPhụ kiện chống mài mòn

₫ 55.500.000/ MT

COC TOPAS®  8007F-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007F-04 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 210.500.000/ MT

COC TOPAS®  8007F-400 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007F-400 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 210.500.000/ MT

COC VECTRA®  TKX0001 Seranis Hoa Kỳ

COC VECTRA®  TKX0001 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 210.500.000/ MT

COC TOPAS®  5010L-01 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  5010L-01 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 221.980.000/ MT

COC TOPAS®  8007X10 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007X10 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 229.640.000/ MT

COC TOPAS®  6013F-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  6013F-04 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 229.640.000/ MT

COC TOPAS®  5010X2 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  5010X2 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 248.770.000/ MT

COC TOPAS®  6017S-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  6017S-04 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 287.040.000/ MT

COC TOPAS®  6015S-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  6015S-04 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 325.320.000/ MT

COC TOPAS®  8007S-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  8007S-04 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp

₫ 363.590.000/ MT

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT Hóa học Thái Lan

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT Hóa học Thái Lan

phimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 45.160.000/ MT

PA6  PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc

PA6 PAG30FBK Giang Tô Thụy Mỹ Phúc

Phụ kiện chống mài mònPhụ tùng máy móc

₫ 114.050.000/ MT

COC TOPAS®  9506F-04 Seranis Hoa Kỳ

COC TOPAS®  9506F-04 Seranis Hoa Kỳ

Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim

₫ 229.640.000/ MT

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

POM Delrin® DE20242 BK602 DuPont Mỹ

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 84.200.000/ MT

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

POM Delrin®  DE20242 BK602 Dupont Nhật Bản

Thiết bị tập thể dụcBánh răng chống mài mòn

₫ 107.160.000/ MT

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DuPont Mỹ

Ứng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 76.550.000/ MT

PMMA ACRYLITE® FT15 Đức thắng Genesis

PMMA ACRYLITE® FT15 Đức thắng Genesis

Ứng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 187.540.000/ MT

POM DURACON® F20-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

POM DURACON® F20-03 Nam Thông Bảo Thái Lăng

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 59.320.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 61.240.000/ MT

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

POM Iupital™  F20-03 Mitsubishi Engineering Thái Lan

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 62.770.000/ MT

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F20-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Ổn định nhiệtChống mài mònChịu nhiệt độ caophổ quát

₫ 65.830.000/ MT

POM LOYOCON® GS-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

POM LOYOCON® GS-01 Khai Phong Longyu Hóa chất

LượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr

₫ 78.460.000/ MT

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G30L ORB097 DuPont Mỹ

Thiết bị điện tửPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện gia dụng

₫ 88.030.000/ MT