1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chống lão hóa 
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE COSMOTHENE® F410-7 TPC SINGAPORE
Độ trong suốt caoTúi xáchTrang chủphimQuần áo đóng gói₫ 47.000/ KG

LDPE 18G PETROCHINA DAQING
Trong suốtThùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên₫ 50.130/ KG

LDPE PE 3420F LYONDELLBASELL KOREA
Độ cứng caophimBảo vệChai lọNhà ởChai nhỏVật tư y tế/điều dưỡng₫ 74.410/ KG

LLDPE 7144-GD SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 31.330/ KG

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 34.470/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101XR EXXONMOBIL SAUDI
Chống nứt căng thẳngTrang chủThùng chứaTrang chủHàng gia dụngThùng nhựa₫ 34.660/ KG

LLDPE DFDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 35.250/ KG

LLDPE DFDA-7144(粉) SINOPEC MAOMING
Dòng chảy caoĐồ chơiỐngTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHàng thể thaoTrang chủ₫ 37.790/ KG

LLDPE TAISOX® 3470 FPC TAIWAN
Dòng chảy caoThùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn₫ 38.770/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA
Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo₫ 43.080/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 45.430/ KG

LLDPE LINATHENE® LL405 USI TAIWAN
Độ bền caoỨng dụng nước uốngBể chứa nướcHộp công cụHộp phầnSản xuất các loại contain₫ 56.790/ KG

MABS Terlux® 2802 Q434 INEOS GERMANY
Kháng hóa chấtThiết bị gia dụng nhỏTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao₫ 160.580/ KG

MVLDPE Exceed™ 3527PA EXXONMOBIL USA
Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv₫ 41.120/ KG

PA6 6AV NA(6 NC) DOMO CHEM GERMANY
Chống cháyLĩnh vực ô tôỐngphổ quátPhù hợp với container vừaLưới PEphim₫ 88.120/ KG

PA6 Grilon® BFZ3 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcPhụ kiện ốngỨng dụng dây và cápThùng chứaPhụ kiện kỹ thuật₫ 104.180/ KG

PA6 Zytel® ST811HS BK038 DUPONT USA
Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ₫ 117.500/ KG

PA6/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036 NAT SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 187.990/ KG

PA66 Huafon® EP-158 ZHEJIANG HUAFON
Chống mài mònLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDụng cụ đoLĩnh vực ô tô₫ 69.710/ KG

PA66 RF0061 BU SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 90.080/ KG

PA66 RF0077E SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 97.910/ KG

PA66 Ultramid® A3EG7 BASF GERMANY
Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíLinh kiện điệnNhà ởLĩnh vực ô tôThùng chứa₫ 109.660/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF005 BK SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 109.660/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF004 BK SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 109.660/ KG

PA66 Ultramid® A3EG7 BASF SHANGHAI
Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnLĩnh vực ô tôThùng chứa₫ 112.010/ KG

PA66 Zytel® HTNFE18502 NC010 DUPONT JAPAN
Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 117.500/ KG

PA66 TECHNYL® A218V20 SOLVAY FRANCE
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng trong lĩnh vực ôThùng chứa₫ 117.500/ KG

PA66 Ultramid® A3EG7 BK BASF GERMANY
Kích thước ổn địnhLinh kiện cơ khíNhà ởLinh kiện điệnLĩnh vực ô tôThùng chứa₫ 123.370/ KG

PA66 Leona™ TR382 ASAHI JAPAN
Tác động caoKhóa SnapDây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tay₫ 125.330/ KG

PA66 Zytel® HTNFE18502 DUPONT USA
Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 137.080/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF00AS-BK1A817 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 137.080/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036M SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 137.080/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™ RF0049 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtHàng thể thaoMáy móc₫ 137.080/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036 BK SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 148.830/ KG

PA66 Zytel® HTNFE18502 NC DUPONT USA
Chống cháyLớp sợiTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng₫ 148.830/ KG

PA66 Zytel® 10B40HS1 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnLĩnh vực ô tôPhụ tùng ô tôGương nhà ở Điện tửĐiều hòa không khí Bộ phậThiết bị thể thao và các Bàn công viênTrượt tuyết₫ 148.830/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 148.830/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL-4036HS SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 156.660/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL36SXD(RFL-4036 HS B) SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 156.660/ KG

PA66 LNP™ LUBRICOMP™ RFL369(RFL-4036 FR) SABIC INNOVATIVE US
Ổn định nhiệtỨng dụng chiếu sángTúi nhựaHàng thể thaoThiết bị điệnLĩnh vực ô tô₫ 156.660/ KG