1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống biến dạng nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 736.700/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 764.130/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 852.300/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 862.090/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Độ trong suốt tốtChai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 35.270/ KG

PET Rynite®  FC02 BK507 DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FC02 BK507 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 74.450/ KG

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 76.290/ KG

PET Rynite®  953 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  953 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 76.290/ KG

PET Rynite®  RE5253 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  RE5253 NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 78.370/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.290/ KG

PET Rynite®  LW930FR BK851 DUPONT KOREA

PET Rynite®  LW930FR BK851 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 82.290/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.290/ KG

PET Rynite®  543-LBK DUPONT USA

PET Rynite®  543-LBK DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 82.290/ KG

PET Rynite®  LW930FR RK851 DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  LW930FR RK851 DUPONT SHENZHEN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 86.210/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 90.180/ KG

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 98.020/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 117.620/ KG

PFA  DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây cách điệnCáp khởi động

₫ 587.790/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngDây cách điệnphim

₫ 587.790/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcDây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 975.730/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI SAUDI

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 58.780/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.580/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 68.580/ KG

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  MF001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang học

₫ 90.130/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

PMMA ACRYPET™  IRD-70 MITSUBISHI RAYON THAILAND

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 113.640/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-7 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.600/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  HFI-15 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 115.600/ KG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  IRD-50 MITSUBISHI NANTONG

Chống cháyTrang chủỨng dụng quang họcỨng dụng điện

₫ 132.450/ KG

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

PMMA Altuglas®  M17-101 ARKEMA FRANCE

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 148.910/ KG

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

PMMA Altuglas®  HFI-10 ARKEMA USA

Dòng chảy caoỨng dụng điệnChăm sóc y tế

₫ 150.870/ KG

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

Độ trong suốt caoỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 192.010/ KG

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

POE VERSIFY™ XUS 58750 DOW USA

Tăng cườngTrang chủỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 52.900/ KG

POE ENGAGE™  7270 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  7270 DOW THAILAND

Chống lão hóaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 62.700/ KG

POE  XUS 58750 DOW SPAIN

POE XUS 58750 DOW SPAIN

Tăng cườngTrang chủỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 62.700/ KG

POE  LEB6550 LOTTE KOREA

POE LEB6550 LOTTE KOREA

Tăng cườngThiết bị tập thể dụcDây và cápLĩnh vực ô tôThùng chứa tường mỏngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.730/ KG

POE AFFINITY™ GA1900 DOW USA

POE AFFINITY™ GA1900 DOW USA

Chống lão hóaỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 117.560/ KG

POM Ultraform®  N2325U03 BASF GERMANY

POM Ultraform®  N2325U03 BASF GERMANY

Chống va đập caoỨng dụng ô tôĐồ chơi

₫ 62.700/ KG

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM025 FPC TAIWAN

Độ nhớt caoCách sử dụng: Đặt cược vậCác sản phẩm khác

₫ 63.870/ KG

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C2521 CELANESE GERMANY

Chống thủy phânNắp chaiTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 70.530/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KB-1008 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KB-1008 SABIC INNOVATIVE US

Chống tia cực tímTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 70.530/ KG