1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chống biến dạng nhiệt close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT LONGLITE®  6700H-250 TAIWAN CHANGCHUN

PC/PBT LONGLITE®  6700H-250 TAIWAN CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụng

₫ 92.090/ KG

PC/PBT XENOY™  1105-78211 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  1105-78211 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kháng hóa chấtTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điệnỨng dụng ô tô

₫ 94.050/ KG

PC/PBT VALOX™  553U-GY6H030 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT VALOX™  553U-GY6H030 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Kháng hóa chấtTúi nhựaỨng dụng chiếu sángTrang chủ Hàng ngàyTrường hợp điện thoạiBộ phận gia dụngPhụ tùng bơmVỏ động cơNhà ở

₫ 101.880/ KG

PC/PBT XENOY™  357U-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/PBT XENOY™  357U-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Sửa đổi tác độngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng ngoài trờiThiết bị điệnPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngXử lý chất lỏngỨng dụng dầuSản phẩm gasỨng dụng công nghiệp

₫ 128.910/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006F KA02 LG CHEM KOREA

Chống cháyLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 97.970/ KG

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

PC/PET LUPOX®  TE-5006FM KA02 LG CHEM KOREA

Chống cháyLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 97.970/ KG

PCTG Tritan™ GN071 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ GN071 EASTMAN USA

Kháng hóa chấtỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 93.260/ KG

PCTG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

PCTG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 105.020/ KG

PCTG Tritan™ 6763 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ 6763 EASTMAN USA

Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 105.020/ KG

PCTG Tritan™ TX1000 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ TX1000 EASTMAN USA

Dễ dàng xử lýTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 170.460/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 FW30 SOLVAY USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếLinh kiện công nghiệpỨng dụng điện

₫ 3.330.810/ KG

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL34HL-BK8065 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL34HL-BK8065 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Ổn định nhiệtTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 254.710/ KG

PEI ULTEM™  EF4036 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EF4036 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™  8602-7402 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  8602-7402 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™  EF1008 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EF1008 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9070 GY9050 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 266.460/ KG

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EL-4030 SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EL-4030 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 266.460/ KG

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 282.140/ KG

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Kháng hóa chấtLinh kiện cơ khíDụng cụ y tếTrang chủ

₫ 293.900/ KG

PEI ULTEM™  EFL-4024FP BKB115 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EFL-4024FP BKB115 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 293.900/ KG

PEI ULTEM™  JD7905-7701 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  JD7905-7701 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 297.810/ KG

PEI ULTEM™  JD4901-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  JD4901-7301 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 305.650/ KG

PEI ULTEM™  1100-8021 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1100-8021 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 384.020/ KG

PEI ULTEM™  MD131-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  MD131-1000 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 540.770/ KG

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtTrang chủBộ phận gia dụng

₫ 689.670/ KG

PEI ULTEM™  UF5011S-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  UF5011S-1000 SABIC INNOVATIVE US

Chống lão hóaTrang chủỨng dụng điện

₫ 728.860/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.640/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 450.640/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 462.390/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.230/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 470.230/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 470.230/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 509.420/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 619.140/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 646.570/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 658.320/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 736.700/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chịu nhiệt độ caoChăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 764.130/ KG