1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chắn bùn
Xóa tất cả bộ lọc
EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 54.260/ KG

EVA  4030AC ATCO CANADA

EVA 4030AC ATCO CANADA

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 62.010/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Giày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 65.880/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 73.640/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL-8705 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp

₫ 77.510/ KG

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

EVA Elvax®  2815 DUPONT USA

Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp

₫ 77.510/ KG

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

EVA Elvax®  770 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 81.390/ KG

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

EVA Elvax®  660 DUPONT USA

Dây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín

₫ 85.260/ KG

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

TrộnChất bịt kínChất kết dính

₫ 85.260/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7711 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 85.260/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7765 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 87.200/ KG

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

EVA Elvax®  3185 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 87.200/ KG

EVA  CM555 DUPONT USA

EVA CM555 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện Jacket

₫ 87.200/ KG

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

EVA Elvax®  265 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 87.200/ KG

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

EVA Elvax®  460 DUPONT USA

Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 93.010/ KG

EVA  PV1400 DUPONT USA

EVA PV1400 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 96.890/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 100.760/ KG

EVA  0270 DUPONT USA

EVA 0270 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 107.740/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 109.680/ KG

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

EVA Elvax®  3130 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 110.450/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7740 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.450/ KG

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

EVA Elvax®  3107AC DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 110.450/ KG

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

EVA Elvax®  1810 DUPONT USA

Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 110.450/ KG

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

EVA Elvax®  266 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 110.450/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7720 EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 110.450/ KG

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

EVA Elvax®  230 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 110.450/ KG

EVA Elvaloy®  624 DUPONT USA

EVA Elvaloy®  624 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 111.230/ KG

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

EVA Escorene™ Ultra  UL 7840E EXXONMOBIL USA

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 111.620/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 124.020/ KG

EVA  VAXCE9619-1 DUPONT USA

EVA VAXCE9619-1 DUPONT USA

phimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 127.890/ KG

FEP  DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Trang chủBảng dòng inVật liệu nguồn điện tuyệtPhim ép phunVật liệu cách ly hóa học

₫ 329.420/ KG

FEP  DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS602 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ống co nhiệtMáy bơmVanống lót vvDây cách điện

₫ 329.420/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.750/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.940/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Bao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.880/ KG

GPPS  N1841H HK PETROCHEMICAL

GPPS N1841H HK PETROCHEMICAL

Lĩnh vực ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 34.880/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Bao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 34.880/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơiBăng ghi âm

₫ 39.070/ KG

GPPS  251P SECCO SHANGHAI

GPPS 251P SECCO SHANGHAI

Vòi hoa senTấm cách điệnBăng âm thanhBao bì hóa chất thổi phim

₫ 42.630/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Bảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.510/ KG