1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất liệu giày close
Xóa tất cả bộ lọc
GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.290/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Độ bền tan chảy caoPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.670/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Chống va đập caoHồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 38.000/ KG

HDPE DOW™  3364 DOW USA

HDPE DOW™  3364 DOW USA

Ổn định nhiệtĐiện thoại cách điệnCách nhiệt tường mỏngVật liệu cách nhiệt rắn

₫ 48.470/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 50.990/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ

₫ 52.350/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Chống ăn mònVật liệu cách nhiệt

₫ 201.640/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 523.480/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 62.040/ KG

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  RG50035 SABIC SAUDI

Mật độ thấpDây điệnỨng dụng cápHỗn hợp nguyên liệuVật liệu Masterbatch

₫ 34.510/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 37.230/ KG

PA6  2212G6 NAN YA TAIWAN

PA6 2212G6 NAN YA TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 58.160/ KG

PA6  1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

PA6 1013B SINOPEC SHIJIAZHUANG

Ổn định tốtThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 63.980/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.550/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 77.550/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 77.550/ KG

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G6U DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 85.310/ KG

PA6  2212G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA6 2212G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Chống va đập caoỨng dụng điệnỨng dụng ô tôCác bộ phận được yêu cầu Như tay phanh xe đạpKhung bánh xeCơ sở giày trượt

₫ 85.310/ KG

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-TG9 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBánh xeNội thấtNhà ởSức mạnhSản phẩm công cụVật liệu cách nhiệt

₫ 93.060/ KG

PA66 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

PA66 Akulon®  K224-G6 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu cách nhiệtNhà ởNội thấtBánh xe

₫ 79.490/ KG

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  CR302 ASAHI JAPAN

Chống mài mònBảng chuyển đổiVật liệu cách nhiệt

₫ 100.820/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G-30 RD TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 104.700/ KG

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

Xuất hiện tốtVật liệu cách nhiệtThiết bị văn phòngNội thất

₫ 124.080/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G25 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G25 TORAY JAPAN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.720/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SUZHOU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.600/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.600/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SUZHOU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 143.470/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 143.470/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựng

₫ 149.290/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 151.230/ KG

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 153.170/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.110/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng

₫ 160.920/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

Chống cháyThiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 170.620/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

Tính chất cơ học tốtỨng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt

₫ 174.490/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 153.170/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 207.450/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.310/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.310/ KG

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

Chống cháyDây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 85.310/ KG