1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất liệu đặc biệt cho ch
Xóa tất cả bộ lọc
PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VHS-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 108.270/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4-001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 109.830/ KG

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 105.950/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 223.150/ KG

PP  EP300H SSTPC TIANJIN

PP EP300H SSTPC TIANJIN

Vật liệu xây dựng

₫ 29.070/ KG

PP  EP300H GUANGDONG ZHONGKE

PP EP300H GUANGDONG ZHONGKE

Thiết bị gia dụng nhỏVật liệu xây dựng

₫ 31.900/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX BK337 DUPONT JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.990/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30L BK337 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 162.990/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL DUPONT USA

Thiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 194.040/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 194.040/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G30BL BK337 DUPONT JAPAN

Thiết bị nội thất ô tôVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 194.040/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNFR52G30LX NC010 DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 201.800/ KG

PVC  S-1000 SINOPEC QILU

PVC S-1000 SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 23.280/ KG

PVDF  DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vật liệu kết dính

₫ 368.680/ KG

TPV  813-73A SHANDONG DAWN

TPV 813-73A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 11.650/ KG

TPV  V510-85A SHANDONG DAWN

TPV V510-85A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 85.380/ KG

TPV  V510-65A SHANDONG DAWN

TPV V510-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 85.380/ KG

TPV  V511-65A SHANDONG DAWN

TPV V511-65A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 85.380/ KG

TPV  13-55A SHANDONG DAWN

TPV 13-55A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.260/ KG

TPV  F511-83A SHANDONG DAWN

TPV F511-83A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.260/ KG

TPV  F511-63A SHANDONG DAWN

TPV F511-63A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.260/ KG

TPV  N510-90A SHANDONG DAWN

TPV N510-90A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 93.140/ KG

TPV  N510-80A SHANDONG DAWN

TPV N510-80A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 93.140/ KG

TPV  N510-60A SHANDONG DAWN

TPV N510-60A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 93.140/ KG

TPV  N510-50A SHANDONG DAWN

TPV N510-50A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 93.140/ KG

TPV  N510-40A SHANDONG DAWN

TPV N510-40A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 93.140/ KG

TPV  N510-70A SHANDONG DAWN

TPV N510-70A SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 93.140/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 57.820/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.150/ KG

ABS  HI-100Y LG CHEM KOREA

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 60.150/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.680/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 104.010/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Vật liệu xây dựng

₫ 135.830/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 85.380/ KG

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

Vật liệu tấm

₫ 53.940/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 337.630/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.630/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 45.020/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.840/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

ỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.250/ KG