1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính

₫ 55.580/ KG

PC LEXAN™  925A NA1044T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  925A NA1044T SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính

₫ 64.200/ KG

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 70.460/ KG

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Độ nhớt caoỨng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính

₫ 78.290/ KG

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệtỨng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 88.070/ KG

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ STAT-KON™  EXL1162T WH SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 90.030/ KG

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1492C NA8D017 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.860/ KG

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1494T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.860/ KG

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  LQ3187 COVESTRO GERMANY

Độ nhớt thấpỨng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị an toànỐng kínhỨng dụng quang họcKính

₫ 97.860/ KG

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1483C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.860/ KG

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1162C NA8D017 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 97.890/ KG

PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1130T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 113.520/ KG

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

PC LEXAN™  EXL6013-88225 SABIC EU

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 117.430/ KG

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112R SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 123.700/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

PC LEXAN™  EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 123.700/ KG

PC LEXAN™  EXL9112-BK1A503 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9112-BK1A503 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 123.700/ KG

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL1463C NA8D017T SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 125.260/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 137.000/ KG

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp

₫ 138.960/ KG

PC LEXAN™  EXL6411 GY6D093 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PC LEXAN™  EXL6411 GY6D093 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 139.740/ KG

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  EXL1463T NA8A005T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 154.620/ KG

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  8830-5 LT STYRON TAIWAN

Chống cháy Chlorine miễn Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm

₫ 313.150/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 82.200/ KG

PC/PMMA  EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

PC/PMMA EXL4151-111 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng điện tửỨng dụng hàng không vũ trỐng kính

₫ 148.750/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 107.650/ KG

POM  HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 109.600/ KG

PP  3117 ENC2 HUIZHOU NPC

PP 3117 ENC2 HUIZHOU NPC

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 45.020/ KG

PP  3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN

Trọng lượng riêng thấpBếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.

₫ 52.840/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE

Dễ dàng xử lýThiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông

₫ 82.200/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 156.580/ KG

PVDF  DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Độ nhớt caoVật liệu kết dính

₫ 371.870/ KG

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

SBS KRATON™  D1155B KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 86.120/ KG

SEBS KRATON™  G-1780 KRATON USA

SEBS KRATON™  G-1780 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 11.750/ KG

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650 KRATON USA

Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ

₫ 109.600/ KG

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

SEBS KRATON™  G1650(2)粉 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 137.000/ KG

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

SEBS KRATON™  G7720-1001-01 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 266.180/ KG

TPE  38C60 KRATON USA

TPE 38C60 KRATON USA

Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín

₫ 137.000/ KG

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA

Mở rộng JointLĩnh vực ứng dụng xây dựnKính lắp rápỨng dụng ngoài trời

₫ 117.430/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L125 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBể kínhộp mỹ phẩm vv

₫ 62.430/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 64.590/ KG