1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính 
Xóa tất cả bộ lọc
PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 219.210/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 352.300/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 508.870/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.870/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 508.870/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 567.590/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 606.730/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 626.300/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 665.450/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 900.310/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 900.310/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 1.017.740/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 50.890/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 82.200/ KG

SEBS KRATON™ A1535 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 11.750/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 63.410/ KG

SEBS KRATON™ G1633EU KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 148.750/ KG

SEBS KRATON™ FG1924X KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 175.950/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 195.720/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 65.170/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Độ nét caoGiày dépChất kết dính₫ 82.200/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 41.100/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 185.930/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 185.930/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 217.250/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 176.150/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Liên kếtỨng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 194.940/ KG

TPU ESTANE® 5719 LUBRIZOL USA
Kháng hóa chấtThiết bị y tếỨng dụng điệnỨng dụngChất kết dínhSơn vải₫ 201.200/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Liên kếtChất kết dính₫ 203.550/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Chống mài mònỨng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 203.550/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 305.320/ KG

TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Chống mài mònTrang chủThiết bị gia dụngThiết bị điệnBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnKhung gươngĐóng góiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xeTay cầm mềmĐiện thoại thông minhHàng thể thaoLĩnh vực sản phẩm tiêu dùLiên kếtNhựa ngoại quan₫ 201.590/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm₫ 234.860/ KG

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoGiày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.₫ 41.500/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoGiày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.CIF
US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Liên kết chéoGiày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoMáy giặtVật liệu xây dựngBọtGiày dépLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốcHỗn hợp màu MasterbatchĐặt cược vật liệu xây dựnVật liệu xây dựngGiày dépMáy giặtBọtTrộnCIF
US $ 1,410/ MT

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tăng cường khoáng chất sợTiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trờiUS $ 4,242/ MT

SBS YH-1401 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyCIF
US $ 2,680/ MT