1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
PCL  6800 PERSTORP SWEDEN

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN

Chất kết dính

₫ 251.840/ KG

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 71.680/ KG

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6004 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng

₫ 94.930/ KG

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

PFA TEFLON®  350 DUPONT USA

Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax

₫ 914.380/ KG

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE

Ứng dụng điện tửThiết bị điệnChai mỹ phẩmTrang chủVỏ ống kínhTrang trí

₫ 67.030/ KG

PMMA  SX-302 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

PMMA SX-302 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT

Kính lúpBảng tênBảng chỉ dẫnHộp đựng thực phẩm

₫ 67.800/ KG

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  9361 EXXONMOBIL USA

Chất kết dínhphim

₫ 61.990/ KG

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 65.870/ KG

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE

phimChất kết dính

₫ 69.740/ KG

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 72.840/ KG

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  8880 EXXONMOBIL SINGAPORE

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 75.550/ KG

POM TENAC™-C  7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátTrang chủ

₫ 69.740/ KG

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởphổ quátPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 77.490/ KG

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 96.860/ KG

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

POM TENAC™-C  Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU

Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 108.490/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 141.420/ KG

PP  EPR2000 SINOPEC MAOMING

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING

Chất kết dínhThành viên

₫ 37.200/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA

Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp

₫ 46.490/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7641L TPC SINGAPORE

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 57.920/ KG

PPS  1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC

Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ

₫ 340.960/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.490/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.490/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.560/ KG

PVC  KCM-12 HANWHA KOREA

PVC KCM-12 HANWHA KOREA

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 103.840/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 162.730/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 201.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 205.350/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 216.970/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 348.710/ KG

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21216 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 503.690/ KG

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  21508/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 503.690/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 619.920/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA

phimChất kết dính

₫ 639.290/ KG

PVDF Dyneon™  6008/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6008/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 658.670/ KG

PVDF Dyneon™  6010/0001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6010/0001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 763.280/ KG

PVDF Dyneon™  6020/1001 SOLVAY FRANCE

PVDF Dyneon™  6020/1001 SOLVAY FRANCE

phimChất kết dính

₫ 891.140/ KG