1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT XENOY™ 5220U BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Trang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnHàng thể thaoThiết bị điệnỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thểPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 92.690/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 96.550/ KG

PC/PBT XENOY™ 5220U-1001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Trang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị cỏThiết bị sân vườnHàng gia dụngỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnHàng thể thaoThiết bị điệnỐng kínhSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaLĩnh vực ô tôỨng dụng chiếu sángThực phẩm không cụ thểPhụ tùng ô tô bên ngoài₫ 100.380/ KG

PC/PBT XENOY™ CL100 BK SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỐng kínhThiết bị điệnLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 104.270/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 250.960/ KG

PCTA Eastar™ Z6004 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng₫ 71.430/ KG

PETG Eastar™ Z6004 EASTMAN USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệngSản phẩm có thiết kế keo Miệng nước nhỏ hoặc miệng₫ 94.590/ KG

PFA TEFLON® 350 DUPONT USA
Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax₫ 911.160/ KG

PMMA SUMIPEX® LG2S CLEAR 011 SCA SINGAPORE
Ứng dụng điện tửThiết bị điệnChai mỹ phẩmTrang chủVỏ ống kínhTrang trí₫ 66.790/ KG

PMMA SX-302 SUZHOU DOUBLE ELEPHANT
Kính lúpBảng tênBảng chỉ dẫnHộp đựng thực phẩm₫ 67.560/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 61.770/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8780 EXXONMOBIL SINGAPORE
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 65.630/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.500/ KG

POE Vistamaxx™ VISTAMAXX 8380 EXXONMOBIL SINGAPORE
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 72.580/ KG

POE Vistamaxx™ 8880 EXXONMOBIL SINGAPORE
Keo nóng chảyChất kết dính₫ 75.290/ KG

POM TENAC™-C 7520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtphổ quátTrang chủ₫ 69.500/ KG

POM TENAC™ 5010 BK ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởphổ quátPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 77.220/ KG

POM TENAC™ Z3010 ASAHI JAPAN
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 96.520/ KG

POM TENAC™-C Z3510 ASAHIKASEI SUZHOU
Ứng dụng điệnTrang chủ Hàng ngàyNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 108.100/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 140.920/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.060/ KG

PP HOPELEN SJ-170M LOTTE KOREA
Sử dụng chungTrang chủCác mặt hàng hình thành kHộp lưu trữ nông nghiệp₫ 46.330/ KG

PP COSMOPLENE® FL7641L TPC SINGAPORE
Chất kết dínhDiễn viên phim₫ 57.720/ KG

PPS 1130A1T HD9001 JAPAN POLYPLASTIC
Phụ tùng ô tôThiết bị văn phòngỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayKết nốiTrang chủ₫ 339.750/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 92.660/ KG

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 96.520/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.140/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 103.470/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 162.160/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 200.760/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 200.760/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 204.630/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 204.630/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 216.210/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 347.480/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 501.910/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 501.910/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 501.910/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 559.820/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 617.740/ KG