166 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 ExxonMobil ở Singapore

POE Vistamaxx™  VISTAMAXX 8380 ExxonMobil ở Singapore

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 72.580.000/ MT

POE Vistamaxx™  8880 ExxonMobil ở Singapore

POE Vistamaxx™  8880 ExxonMobil ở Singapore

Keo nóng chảyChất kết dính

₫ 74.490.000/ MT

PP COSMOPLENE®  FL7641L Polyolefin ở Singapore

PP COSMOPLENE®  FL7641L Polyolefin ở Singapore

Chất kết dínhDiễn viên phim

₫ 57.110.000/ MT

TPU  63I75 Bảo vệ Bang Thái

TPU 63I75 Bảo vệ Bang Thái

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 68.760.000/ MT

TPU  B1095 Bảo vệ Bang Thái

TPU B1095 Bảo vệ Bang Thái

Hộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 110.780.000/ MT

TPU  51S95U Bảo vệ Bang Thái

TPU 51S95U Bảo vệ Bang Thái

Chất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 252.110.000/ MT

TPU  51S95KU Bảo vệ Bang Thái

TPU 51S95KU Bảo vệ Bang Thái

Chất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 343.790.000/ MT

EVA  4030AC Canada tại

EVA 4030AC Canada tại

Chất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính

₫ 61.120.000/ MT

POM  MX805  N01 Đài Loan Titanium Teng

POM MX805 N01 Đài Loan Titanium Teng

Ứng dụng công nghiệpChất kết dính

₫ 206.270.000/ MT

SBS  YH-792E Sinopec Hải Nam Ba Lăng

SBS YH-792E Sinopec Hải Nam Ba Lăng

Keo nhạy áp lựcChất kết dính

₫ 50.800.000/ MT

TPU ESTANE® 5712 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5712 Mỹ Lubrizol

Ứng dụngỨng dụngChất kết dính

₫ 190.230.000/ MT

SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1116K Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 79.220.000/ MT

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1152ES Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 80.220.000/ MT

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

SBS KRATON™  D1155ES Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 84.040.000/ MT

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1102 JSZ Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 122.240.000/ MT

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G7720 Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 259.750.000/ MT

SIS KRATON™  D1161 Mỹ Cotten

SIS KRATON™  D1161 Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 72.720.000/ MT

SBS KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

SBS KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 59.180.000/ MT

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 JO Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 131.790.000/ MT

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

SBS KRATON™  D1101 CU Nhật Bản Koten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 145.160.000/ MT

SEBS KRATON™  G1633EU Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  G1633EU Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 217.730.000/ MT

SEBS KRATON™  FG1924X Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  FG1924X Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính

₫ 305.590.000/ MT

TPE KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

TPE KIBITON®  PB-587 Chimei Đài Loan

Chất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng

₫ 61.120.000/ MT

EVA  1880A Canada tại

EVA 1880A Canada tại

Chất kết dínhỨng dụng CoatingChất kết dínhỨng dụng ô tôHỗ trợ thảmỨng dụng sơnChất bịt kín

₫ 45.070.000/ MT

EVA  3019PE Brazil Braskem

EVA 3019PE Brazil Braskem

Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép

₫ 42.970.000/ MT

EVA  28-05 Acoma, Pháp

EVA 28-05 Acoma, Pháp

phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 80.220.000/ MT

SEBS KRATON™  A1536 Mỹ Cotten

SEBS KRATON™  A1536 Mỹ Cotten

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 171.900.000/ MT

EVA Elvax®  450 DuPont Mỹ

EVA Elvax®  450 DuPont Mỹ

TrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 95.500.000/ MT

PFA TEFLON®  350 DuPont Mỹ

PFA TEFLON®  350 DuPont Mỹ

Hợp chấtđùnChất kết dínhHỗn hợp sealant và wax

₫ 901.500.000/ MT

SBS  YH-796 Sinopec Ba Lăng

SBS YH-796 Sinopec Ba Lăng

Trang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính

₫ 59.210.000/ MT

EVA COSMOTHENE®  KA-10 Polyolefin ở Singapore

EVA COSMOTHENE®  KA-10 Polyolefin ở Singapore

Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính

₫ 45.840.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 ExxonMobil của Bỉ

EVA Escorene™ Ultra  UL 05540EH2 ExxonMobil của Bỉ

Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp

₫ 64.940.000/ MT

PVC  KCM-12 Hanwha Hàn Quốc

PVC KCM-12 Hanwha Hàn Quốc

Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính

₫ 102.370.000/ MT

PVDF Dyneon™  21216 Solvay, Pháp

PVDF Dyneon™  21216 Solvay, Pháp

phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym

₫ 496.590.000/ MT

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

TPU ESTANE® 5703 Mỹ Lubrizol

Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ

₫ 198.630.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL53019CC ExxonMobil Hoa Kỳ

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 43.930.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL7520 ExxonMobil Hoa Kỳ

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 57.300.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL02528CC ExxonMobil Hoa Kỳ

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 49.660.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 04331EL ExxonMobil Hoa Kỳ

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 49.660.000/ MT

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC ExxonMobil Hoa Kỳ

EVA Escorene™ Ultra  UL 00728CC ExxonMobil Hoa Kỳ

Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính

₫ 53.480.000/ MT