1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính 
Xóa tất cả bộ lọc
PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Độ nhớt thấpChất kết dínhThành viên₫ 37.370/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Chống ánh sángLĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.260/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN
Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính₫ 89.520/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.990/ KG

PPA Grivory® GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 194.620/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 242.490/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 700.620/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 778.470/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
Độ nhớt caophimChất kết dính₫ 895.240/ KG

SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Độ bền kéo caoLinh kiện cơ khíVật liệu giày Ứng dụngChất kết dính₫ 47.500/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Thân thiện với môi trườngKeo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 49.840/ KG

SBS YH-791H SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 49.840/ KG

SBS YH-792 SINOPEC BALING
Tăng cườngHàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày₫ 51.780/ KG

SBS YH-791 SINOPEC BALING
Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường₫ 52.560/ KG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 52.560/ KG

SBS YH-796 SINOPEC BALING
Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiàyChất kết dính₫ 58.400/ KG

SBS KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 60.320/ KG

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA
Cấu trúc phân tử: Loại đưSửa đổi nhựa đườngTấm lợp không thấm nướcChất kết dínhTấm lợp không thấm nướcSửa đổi chất kết dính và LGSBS được sử dụng rộng rãi₫ 61.910/ KG

SBS KRATON™ D1116K KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 81.760/ KG

SBS KRATON™ D1155ES KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 85.630/ KG

SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Màu dễ dàngChất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.600/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 109.020/ KG

SBS KRATON™ D1102 JSZ KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 124.590/ KG

SBS KRATON™ D1101 JO KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 134.320/ KG

SBS KRATON™ D1101 CU KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 147.950/ KG

SEBS KRATON™ A1536 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dínhTrang điểmChất bịt kínChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa₫ 11.680/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Sức mạnh caoChất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 59.760/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.940/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 60.740/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Biến dạng vĩnh viễn nhỏSản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.220/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín₫ 147.950/ KG

SEBS KRATON™ G1657M KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 151.800/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín₫ 175.160/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 225.760/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 225.760/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.970/ KG

SIS KRATON™ D1163P KRATON USA
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 89.520/ KG

SIS KRATON™ D1161 JSP KRATONG JAPAN
Chống oxy hóaChất kết dínhSơn phủ₫ 140.120/ KG

SURLYN TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 97.310/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.280/ KG