1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính 
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 133.230/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 78.370/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 103.840/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Kháng hóa chấtPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 103.840/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 109.720/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 70.500/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 73.670/ KG

PC/PBT TRILOY® S460G15 BK SAMYANG KOREA
Kích thước ổn địnhỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 86.210/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 81.900/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.900/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuật₫ 86.210/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 86.210/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 117.560/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 176.340/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 215.520/ KG

TPEE Hytrel® DYM500 BK DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 58.780/ KG

TPU Desmopan® 39B-95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 86.210/ KG

TPU Desmopan® 9670A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 97.970/ KG

TPU Desmopan® UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 125.400/ KG

TPU Desmopan® W85092A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 125.400/ KG

TPU Desmopan® 95A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 129.310/ KG

TPU Utechllan® UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan® DP9395A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 141.070/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN
Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động₫ 152.830/ KG

TPU Desmopan® 786E COVESTRO GERMANY
Sức mạnh caoHồ sơPhụ kiện kỹ thuậtphimỐng₫ 164.580/ KG

TPU Desmopan® DP 83095A COVESTRO GERMANY
Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực₫ 195.930/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 219.440/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 237.080/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 246.870/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 340.920/ KG

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU
Trong suốtBộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n₫ 33.310/ KG

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN
Dòng chảy tốtLinh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết₫ 39.190/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Tác động caoBao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 33.310/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.710/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 250.790/ KG

PA6 Grilon® PV-3H EMS-CHEMIE Netherlands
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 46.630/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng kỹ thuật₫ 56.820/ KG

PA6 XE 5025 BK EMS-CHEMIE GERMANY
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 66.620/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Kháng dung môiPhụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 70.530/ KG

PA6 Grilon® BRZ 334HS BK EMS-CHEMIE USA
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 82.290/ KG