1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất kết dính 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ G1645 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 156.830/ KG

SEBS KRATON™ G1643 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 188.190/ KG

TPEE Hytrel® DYM350 BK DUPONT USA
Tác động caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 176.430/ KG

TPU Desmopan® UH-64D20 COVESTRO GERMANY
Tăng cườngLĩnh vực ô tôỨng dụng kỹ thuậtDây và cáp₫ 109.780/ KG

TPU Desmopan® 385A COVESTRO GERMANY
Chống mài mònphimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật₫ 115.660/ KG

TPU Desmopan® DP 1080AU COVESTRO GERMANY
Chống mài mònỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật₫ 148.990/ KG

TPU Desmopan® 1485A COVESTRO GERMANY
Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật₫ 150.950/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
Chống va đập caophimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 211.720/ KG

TPV Santoprene™ 8221-70 CELANESE USA
Kích thước ổn địnhLĩnh vực ứng dụng xây dựnMở rộng JointỨng dụng ngoài trờiKính lắp ráp₫ 86.260/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA
Liên kếtỨng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 164.670/ KG

电木粉 LONGLITE® T383J TAIWAN CHANGCHUN
Dễ dàng tạo hìnhTrang chủBếp lò thông thườngỨng dụng bao gồm kéo dụng₫ 36.850/ KG

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,140/ MT

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Độ đàn hồi caoMáy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày₫ 58.810/ KG

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi₫ 35.290/ KG

PA6 G15NC125 JIANGSU HAIYANG
Gia cố sợi thủy tinhPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuật₫ 66.650/ KG

PA6/66 Grilon® GV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 294.050/ KG

PA612 Zytel® FE5448 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 148.990/ KG

PA612 Zytel® 351PHS DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 156.830/ KG

PA612 Zytel® 350PHS DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 156.830/ KG

PA612 Zytel® FE5422-BK275 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 164.670/ KG

PA612 Zytel® FE5110-NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 168.590/ KG

PA612 Zytel® FE3734 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 176.430/ KG

PA612 Zytel® 159L DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 176.430/ KG

PA612 Zytel® FE3734 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 176.430/ KG

PA612 Zytel® FE5355-BK031 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 176.430/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 188.190/ KG

PA612 Zytel® 151 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 188.190/ KG

PA612 Zytel® 159 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 196.040/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 196.040/ KG

PA612 Zytel® FE340025 NC010 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 196.040/ KG

PA612 Zytel® FE5382 DUPONT USA
Tăng cường khoáng sảnPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tôPhụ tùng động cơ₫ 219.560/ KG

PA6I Grilamid® TR 55 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 352.860/ KG

PA6I Grilamid® TR 30 NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chống cháyPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ điện₫ 543.020/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 168.590/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Độ cứng caoỨng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 180.350/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Tương thích sinh họcThiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 196.040/ KG

PBT VALOX™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 101.940/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Dòng chảy caoỨng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 186.230/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 86.260/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 109.780/ KG