1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất bịt kín
Xóa tất cả bộ lọc
PVA PVA-117 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 101.680/ KG

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 118.750/ KG

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN
Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating₫ 139.710/ KG

SBS KRATON™ D1118B KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 81.500/ KG

SEBS CH4320H NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 62.870/ KG

SEBS KRATON™ G1641 KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 194.040/ KG

SIS KRATON™ D1162BT KRATON USA
Chất kết dínhSơn phủ₫ 64.610/ KG

TPE Globalprene® 3501 HUIZHOU LCY
Trang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất₫ 48.900/ KG

TPU Desmopan® 1485A COVESTRO GERMANY
Trang chủỐngLiên hệPhụ kiện kỹ thuật₫ 149.410/ KG

TPU ESTANE® 5703 LUBRIZOL USA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhVảiSơn phủ₫ 201.800/ KG

TPU Desmopan® 3491A COVESTRO GERMANY
phimThùng chứaSản phẩm tường mỏngPhụ kiện kỹ thuật₫ 209.560/ KG

PPO NORYL™ HS2000X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Tiện nghi bể bơiỨng dụng điện tửPhụ kiện điều hòa không kNhà ởVỏ máy dò khóiPhụ kiện bơm nướcỨng dụng trong nhàỨng dụng ngoài trời₫ 118.304/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6008LMR B SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô₫ 240.610/ KG

LCP SUMIKASUPER® E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN
Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.130/ KG

PC LEXAN™ 925A 7A1D026T2T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Túi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính₫ 55.110/ KG

PC LEXAN™ 925A NA1044T SABIC INNOVATIVE US
Túi nhựaỨng dụng chiếu sángLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ứng dụng xây dựnThiết bị điệnỐng kính₫ 63.650/ KG

PC TRIREX® 3022L1 SAMYANG KOREA
Thiết bị điệnỨng dụng quang họcỐng kínhLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 69.850/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 85.380/ KG

PC Makrolon® LQ3187 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệpThiết bị an toànỐng kínhỨng dụng quang họcKính₫ 97.020/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040D BK SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 116.420/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4040-NAT SABIC INNOVATIVE US
Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị gia dụng₫ 213.440/ KG

PP 3117 ENC1 NAN YA TAIWAN
Bếp lò vi sóngThiết bị gia dụng nhỏThiết bị gia dụngYêu cầu phù hợp với lớp vLò vi sóng dao kéoYêu cầu phù hợp với lớp vBộ đồ ăn lò vi sóng.₫ 52.390/ KG

PP Bormed™ HF 840MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị y tếThiết bị y tếBao bì thực phẩmỨng dụng thành công cho tVí dụThùng ống tiêm và kimKết nối ống thông₫ 81.500/ KG

COC ARTON® R5000 JSR JAPAN
Ống kínhChai đĩaPhim quang họcBảng hướng dẫn ánh sángThiết bị điện tử₫ 232.850/ KG

GPPS 525 SINOPEC GUANGZHOU
Bộ đồ ăn dùng một lầnCốcĐối với dao kéoCốcCác sản phẩm trong suốt n₫ 36.870/ KG

GPPS 1441 INEOS STYRO FOSHAN
Linh kiện điệnBảng cân đối kế toánCông cụ viết₫ 40.750/ KG

MVLDPE Exceed™ 2703MC EXXONMOBIL SINGAPORE
Bao bì thực phẩmPhim nhiều lớpĐóng gói kínĐứng lên túiShrink phim₫ 38.420/ KG

MVLDPE Exceed™ 2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE
Hộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi₫ 40.320/ KG

PA12 Grilamid® LV-2H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Hàng thể thaoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngSức mạnhSản phẩm công cụHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng khí nénỨng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpThiết bị y tế₫ 232.850/ KG

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Lĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 252.250/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 256.130/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 271.660/ KG

PA12 Grilamid® TR55LX EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôThiết bị y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 283.300/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 310.460/ KG

PA12 Grilamid® TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 446.290/ KG