1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất bịt kín 
Xóa tất cả bộ lọc
SEBS KRATON™ G1650(2)粉 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.830/ KG

SEBS KRATON™ G1650(粉) KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 139.710/ KG

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 151.350/ KG

SEBS Globalprene® 9901 LCY TAIWAN
Chịu nhiệt độChất kết dínhChất bịt kín₫ 174.640/ KG

SEBS KRATON™ G1645MO KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 174.640/ KG

SEBS FG1901 G KRATON USA
Chất kết dínhGiày dépChất bịt kín₫ 225.090/ KG

SEBS KRATON™ G7720 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 225.090/ KG

SEBS KRATON™ G7720-1001-01 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 263.890/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínSơn phủ₫ 293.000/ KG

SIS KRATON™ D1161 KRATON USA
Chống oxy hóaTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínChất kết dính₫ 73.740/ KG

SURLYN TF-0903 DUPONT USA
Trang chủChất kết dínhChất bịt kín₫ 97.020/ KG

TPE KIBITON® PB-587 TAIWAN CHIMEI
Ổn định nhiệtChất kết dínhChất bịt kínBộ phận gia dụng₫ 62.090/ KG

TPE 38C60 KRATON USA
Thời tiết khángTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kín₫ 135.830/ KG

TPR 3226 KRATON USA
Chống oxy hóaChất bịt kínChất kết dính₫ 108.660/ KG

TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA
Kháng hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủCác bộ phận dưới mui xe ôBản lề sự kiệnKhung gươngNhựa ngoại quanTay cầm mềmLĩnh vực ứng dụng hàng tiSản phẩm loại bỏ mệt mỏiĐiện thoạiLiên kếtỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoThiết bị gia dụng lớn và Bộ phận gia dụngĐóng góiThiết bị điện₫ 108.660/ KG

ABS FR-310C CNOOC&LG HUIZHOU
Chống va đập caoSản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 70.630/ KG

ABS FR-315 CNOOC&LG HUIZHOU
Dòng chảy caoNhà ởpinBộ phận gia dụngKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 71.020/ KG

ABS FR-310A CNOOC&LG HUIZHOU
Chống cháySản phẩm văn phòngThiết bị gia dụng nhỏKích thước thiết bị gia dHộp điều khiểnPin dự trữỔ cắmThiết bị văn phòng Vỏ và₫ 764.130/ KG

ETFE NEOFLON® EP610 DAIKIN JAPAN
Dây và cápỨng dụng khí nénPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcỨng dụng trong lĩnh vực ôBộ phận gia dụngCông cụ/Other toolsĐiện thoại₫ 620.930/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2004 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 620.930/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2202 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 659.740/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2183 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 853.780/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 962.440/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2160 DUPONT USA
Chống thủy phânLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.086.620/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.690/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL02528CC EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.450/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 50.450/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 04331EL EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 50.450/ KG

EVA TAISOX® 7340M FPC TAIWAN
Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.₫ 52.780/ KG

EVA Elvax® 3130 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 54.330/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 00728CC EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 54.330/ KG

EVA 4030AC ATCO CANADA
Đồng trùng hợpChất bịt kínỨng dụng CoatingChất kết dính₫ 62.090/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN
Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn₫ 65.970/ KG

EVA Appeel® 11D554 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.740/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
Mềm mạiphimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 73.740/ KG

EVA Elvax® 265 DUPONT USA
Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.740/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL-8705 EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoChất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợp₫ 77.620/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.620/ KG

EVA Elvax® 770 DUPONT USA
Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.500/ KG

EVA Elvax® 150W DUPONT USA
Chống oxy hóaTrộnChất bịt kínChất kết dính₫ 81.500/ KG