VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất bịt kín
Xóa tất cả bộ lọc
TPU 8195U BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 155.530/ KG

TPU 67I95K BAODING BANGTAI
Chất kết dínhGiàyHộp nhựa₫ 186.630/ KG

SBS YH-792E SINOPEC HAINAN BALING
Keo nhạy áp lựcChất kết dính₫ 51.710/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 61.040/ KG

AS(SAN) POLYLAC® D-178 ZHENJIANG CHIMEI
Trang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt₫ 64.150/ KG

EMA Elvaloy® 1124 AC DUPONT USA
Chất kết dính₫ 77.760/ KG

EVA 3019PE BRASKEM BRAZIL
Đồ chơiChất kết dínhphimGiày dép₫ 43.940/ KG

EVA SEETEC VA900 LOTTE KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 54.050/ KG

EVA SEETEC LVE810SA LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 54.050/ KG

EVA SEETEC EA28025 LG CHEM KOREA
Trang chủChất kết dính₫ 56.380/ KG

EVA SEETEC EA33045 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 64.150/ KG

EVA SEETEC EA28400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 65.320/ KG

EVA SEETEC VA910 LOTTE KOREA
Chất kết dínhTrang chủ₫ 69.990/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.870/ KG

EVA SEETEC EA40055 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 81.650/ KG

EVA SEETEC EA19400 LG CHEM KOREA
Chất kết dính₫ 104.200/ KG

EVA SEETEC VA900(粉) LOTTE KOREA
Chất kết dính₫ 136.090/ KG

MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 60.660/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.730/ KG

PMMA LGMMA® IF850 LX MMA KOREA
Thích hợp cho kệ phức tạp₫ 75.820/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.210/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.990/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.880/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Hộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.210/ KG

PP ExxonMobil™ AP3AW EXXONMOBIL USA
Lĩnh vực ô tôHộp pinPhụ tùng mui xeĐược thiết kế đặc biệt ch₫ 41.210/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.200/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.300/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.180/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.180/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 206.070/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 206.070/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.740/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.930/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 505.460/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 505.460/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 505.460/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 622.100/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 622.100/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 641.540/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 660.990/ KG