1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chất bịt kín 
Xóa tất cả bộ lọc
MDPE Lotrène® K307 QATAR PETROCHEMICAL
Trang chủỨng dụng khai thác mỏMàng địa kỹ thuậtThùng chứa xăng và hóa chHàng rào đường hầm₫ 48.580/ KG

PCL 6800 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 272.020/ KG

PMMA LGMMA® IF850 LX MMA KOREA
Thích hợp cho kệ phức tạp₫ 71.890/ KG

POE EXACT™ 9361 EXXONMOBIL USA
Chất kết dínhphim₫ 62.180/ KG

POE Vistamaxx™ 7050FL EXXONMOBIL SINGAPORE
phimChất kết dính₫ 69.950/ KG

PP 1304E3 EXXONMOBIL SINGAPORE
Trang chủThùng chứaHộp công cụExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 38.860/ KG

PP ExxonMobil™ PP1304E3 EXXONMOBIL USA
Hộp công cụThùng chứaTrang chủExxonMobil Hóa chất Hoa K₫ 41.190/ KG

PVC KCM-12 HANWHA KOREA
Ứng dụng CoatingHỗ trợ thảmChất kết dính₫ 104.150/ KG

PVDF SOLEF® 20810-3 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 163.210/ KG

PVDF SOLEF® 20810-47 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.070/ KG

PVDF SOLEF® 20810-55 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 202.070/ KG

PVDF SOLEF® 20810-32 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.960/ KG

PVDF SOLEF® 20810-30 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 205.960/ KG

PVDF SOLEF® 20810-20 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 217.620/ KG

PVDF SOLEF® 21508/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 349.740/ KG

PVDF Dyneon™ 21216 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dínhĐối với pin lithium polym₫ 505.190/ KG

PVDF SOLEF® 1015(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 505.190/ KG

PVDF Dyneon™ 21508/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 505.190/ KG

PVDF SOLEF® 6008 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 563.480/ KG

PVDF SOLEF® 6008/0001 SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 582.910/ KG

PVDF Dyneon™ 6008/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 582.910/ KG

PVDF SOLEF® 6020(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 621.770/ KG

PVDF Dyneon™ 6010/0001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 641.200/ KG

PVDF Dyneon™ 6020/1001 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 893.790/ KG

PVDF SOLEF® 6010(粉) SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 1.010.370/ KG

SBS Globalprene® 1546 HUIZHOU LCY
Máy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt₫ 52.460/ KG

SSBR KIBITON® PR-1205 TAIWAN CHIMEI
Giày dépChất kết dính₫ 81.610/ KG

TPE NOTIO™ PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa₫ 184.590/ KG

TPE NOTIO™ PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 184.590/ KG

TPE NOTIO™ PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN
Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính₫ 215.680/ KG

TPU ESTANE® UB450 LUBRIZOL USA
Chất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dính₫ 174.870/ KG

TPU ESTANE® 5712 LUBRIZOL USA
Ứng dụngỨng dụngChất kết dính₫ 193.530/ KG

TPU ESTANE® 5713 LUBRIZOL USA
Chất kết dính₫ 202.070/ KG

TPU ESTANE® 5715 LUBRIZOL USA
phimChất kết dínhỨng dụng CoatingỨng dụngChất kết dínhĐúc phim₫ 219.560/ KG

HDPE DGDB2480 SINOPEC QILU
Đường kính lớnTrang chủ₫ 38.080/ KG

PA6 YH-800 SINOPEC BALING
SợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 46.240/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Lớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 43.520/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 49.740/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 190.450/ KG

PC IUPILON™ H-2000VUR MITSUBISHI THAILAND
Ống kính quang họcThiết bị gia dụng₫ 110.750/ KG