552 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  2858 550115 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫113.870.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Costron Đức (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫114.250.000/ MT

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  244RF-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫114.250.000/ MT

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  2858 Kostron Thái Lan (Bayer)

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫114.250.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫1.904.180.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 BK Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.132.680.000/ MT

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450CA30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.208.840.000/ MT

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  150GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.208.840.000/ MT

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450FC30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.208.840.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL30 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.285.010.000/ MT

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450G903 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.665.850.000/ MT

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

PEEK VICTREX®  450GL15 Wiggs, Vương quốc Anh

Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫2.665.850.000/ MT

PVC  DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

PVC DG-1000K(粉) Thiên Tân Daegu

Vật liệu sànSản phẩm chăm sócĐóng góiSản phẩm y tế

₫23.230.000/ MT

PC LEXAN™  HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP4-1H11 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Xe máyCông cụ xử lýThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tếSản phẩm Video

₫146.620.000/ MT

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  HMG47MD-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế

₫236.120.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Costron Đức (Bayer)

Sản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫294.390.000/ MT

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC Makrolon®  APEC 2097 Kostron Thái Lan (Bayer)

Sản phẩm chăm sócLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếTrang chủ

₫312.280.000/ MT

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

PP RANPELEN  SB-540 Lotte Chemical Hàn Quốc

Sản phẩm chăm sócTrang chủThùng chứaCốc nhựaSản phẩm y tế

₫49.050.000/ MT

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

PP ExxonMobil™  PP9574E6 ExxonMobil Hoa Kỳ

Trang chủSản phẩm chăm sócBảo vệNhà ởSản phẩm y tế

₫72.360.000/ MT

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MR2000BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Túi nhựaTrang chủỨng dụng xây dựngSản phẩm chăm sóc y tế

₫125.680.000/ MT

TPE Versaflex™ OM 3060-1 Việt

TPE Versaflex™ OM 3060-1 Việt

Ứng dụng điện tửChăm sóc cá nhânỨng dụng hàng tiêu dùngSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan

₫373.220.000/ MT

PP  M450E Sinopec Thượng Hải

PP M450E Sinopec Thượng Hải

Sản phẩm chăm sócThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩThực phẩm y tế Clear ContSản phẩm y tế

₫48.750.000/ MT

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RJ880MO Hóa chất Bắc Âu

Tấm PPphimSản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế

₫47.600.000/ MT

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

PP TOPILENE®  R530 Hiểu Tinh Hàn Quốc

Phụ kiện mờSản phẩm chăm sócThiết bị gia dụngPhụ kiện trong suốtVật tư y tế/điều dưỡngThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫44.180.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 Gillix Mỹ

Phụ kiện mờĐúc khuônChăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócTrong suốtPhần trong suốtVú cao suSản phẩm y tế

₫213.270.000/ MT

PES Ultraform®S  S3010 BASF Đức

PES Ultraform®S  S3010 BASF Đức

Bộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệmChăm sóc y tế

₫837.840.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1270 Gillix Mỹ

Ứng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫213.270.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

TPE GLS™ Versaflex™ OM 3060 Gillix Mỹ

Ứng dụng điệnPhụ tùngPhụ kiệnHàng tiêu dùngHồ sơChăm sóc y tế

₫312.280.000/ MT

PP Bormed™ RF830MO Hóa chất Bắc Âu

PP Bormed™ RF830MO Hóa chất Bắc Âu

ỐngBảo vệNiêm phongVật tư bệnh viện dùng mộtSản phẩm chăm sóc y tế

₫97.110.000/ MT

PP Purell  HP671T Basel, Đức

PP Purell  HP671T Basel, Đức

Sản phẩm chăm sócThiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm y tếPhụ tùng ống tiêm

₫109.680.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 Việt

TPE GLS™ Versaflex™ OM 1040X-1 Việt

Ứng dụng Soft TouchTay cầm mềmSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng ngoại quan

₫437.960.000/ MT

PEI  HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI HU2300 1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Xét nghiệm bệnh nhânỨng dụng mắtỨng dụng dược phẩmXử lý chất lỏng và máuSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tếCơ sở hạ tầng y tế

₫837.840.000/ MT

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK Thụy Sĩ EMS

Sản phẩm chăm sócĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tế

₫209.460.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DS00361C BK1B511BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DS00361C BK1B511BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫228.500.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP BK1D603C Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫228.500.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036I Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036I Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫228.500.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IC BK1B511 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫228.500.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IP Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫228.500.000/ MT

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ FARADEX™  DS0036IR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ trSản phẩm chăm sóc y tế

₫312.280.000/ MT

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC/PBT XENOY™  357-GY8D697 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Túi nhựaỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ởTrang chủChăm sóc y tếTrang chủ

₫121.870.000/ MT