552 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
SBR 1502 Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc
Sản phẩm chăm sócHàng gia dụngSản phẩm y tế₫62.080.000/ MT

PC LEXAN™ HPX4EU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ThuốcỨng dụng dược phẩmVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫144.720.000/ MT

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứỨng dụng y tếY tế₫182.800.000/ MT

PC LEXAN™ 104R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫74.260.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1002 BK8-229 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điện tửTúi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫95.210.000/ MT

PP Bormed™ HD810MO Hóa chất Bắc Âu
Sản phẩm chăm sócBao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫79.980.000/ MT

ABS/PMMA STAREX® SF-0509 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Sản phẩm chăm sócDịch vụ thực phẩmSản phẩm y tế₫68.550.000/ MT

PBT VALOX™ 1731-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫106.630.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-WH9G145 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫76.170.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫78.070.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫79.980.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫79.980.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫87.590.000/ MT

PC/PBT CYCOLOY™ 1731J-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫87.590.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫91.400.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫94.830.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-BK1144 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫94.830.000/ MT

PC/PBT XENOY™ 1731-7177 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaBánh răngỨng dụng ô tôChăm sóc y tế₫95.240.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006EM BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnVỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫457.000.000/ MT

PP Purell HP570U Basel, Đức
Sản phẩm tường mỏngSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫76.170.000/ MT

PPS PTFE-HGR312 Tứ Xuyên Đắc Dương
Ứng dụng công nghiệpSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫184.930.000/ MT

TPE MEDALIST® MD-585 Hoa Kỳ TEKNOR APEX
Thiết bị an toànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫144.720.000/ MT

PC LEXAN™ 244RF-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫81.880.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-112 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.250.000/ MT

PEEK VICTREX® 450GL20 Wiggs, Vương quốc Anh
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.208.840.000/ MT

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK Solvay Mỹ
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫2.513.510.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.930.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫81.880.000/ MT

LDPE LUPOLEN 3020D Leander Basel, Hà Lan
phimỨng dụng đúc thổiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫92.920.000/ MT

PBT VALOX™ 815 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiChăm sóc y tế₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫71.600.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫75.410.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.780.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.400.000/ MT

PC LEXAN™ 144R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.400.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫91.400.000/ MT

PC LEXAN™ 144R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫93.300.000/ MT

PC LEXAN™ 244R-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Tây Ban Nha)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫94.450.000/ MT

PC LEXAN™ 244R Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫95.210.000/ MT

PC Makrolon® 2858 550115 Kostron Thái Lan (Bayer)
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫111.200.000/ MT