552 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
TPE THERMOLAST® K HTK9419-SIOO Keo kho báu Đức
Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫228.310.000/ MT

TPEE Arnitel® PM471 Hà Lan DSM
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫209.290.000/ MT

TPV Santoprene™ 281-55MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫144.600.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-35MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫551.750.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức
Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫170.140.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TF6MAA-S340 Keo kho báu Đức
Bao bì thực phẩmChăm sóc y tế₫159.820.000/ MT

PC IUPILON™ ML-350 Mitsubishi Engineering Thái Lan
Sản phẩm chăm sócBao bì y tế₫108.450.000/ MT

PC Makrolon® 3108 Costron Đức (Bayer)
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫113.390.000/ MT

PC CALIBRE™ 2061-15 FC03003 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫114.160.000/ MT

PC CALIBRE™ MEGARAD™ 2081-15 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫171.230.000/ MT

PC Makrolon® RX2530 41118 Costron Đức (Bayer)
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫171.330.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550GL20 Cổ phần trung học Cát Lâm
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.522.080.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 550G Cổ phần trung học Cát Lâm
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.598.180.000/ MT

PEEK ZYPEEK® 551G Cổ phần trung học Cát Lâm
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫1.826.500.000/ MT

PES Ultraform®E E2010 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫513.700.000/ MT

PES Ultraform®E E2010G4 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫532.730.000/ MT

PES Ultraform®S S1010 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫601.220.000/ MT

PES Ultraform®E E2010HC BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫703.960.000/ MT

PET Rynite® 415HP-NC010 DuPont Mỹ
Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế₫64.690.000/ MT

PET Rynite® RE9078 BK507 DuPont Mỹ
Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế₫87.520.000/ MT

PET Rynite® FR945 DuPont Mỹ
Ứng dụng ô tôChăm sóc y tế₫95.130.000/ MT

PMMA Altuglas® V150 Acoma Hàn Quốc
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫83.710.000/ MT

PMMA Altuglas® V150 Acoma, Pháp
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫95.130.000/ MT

POE TAFMER™ DF610 Mitsui Chemical Nhật Bản
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫78.010.000/ MT

POE TAFMER™ DF610 Mitsui Hóa học Singapore
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫79.910.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫144.600.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫159.820.000/ MT

PP YUNGSOX® 5090R Đài Loan nhựa
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫53.270.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1006 BK8114 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫91.320.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫110.350.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫136.990.000/ MT

TPE THERMOLAST® K TF6MAA Keo kho báu Đức
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫159.820.000/ MT

TPE GLS™ Versaflex™ 75A Gillix Mỹ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫228.310.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-45MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫372.910.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-55MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫742.010.000/ MT

TPV Santoprene™ 8281-65MED Seranis Hoa Kỳ
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫753.430.000/ MT

PBT VALOX™ HX260HPR Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)
ThuốcVật tư y tế/điều dưỡngSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫285.390.000/ MT

HDPE GB 7250 Basel Hàn Quốc
Ứng dụng y tế/chăm sóc sứDược phẩm₫106.550.000/ MT

PEI ULTEM™ EF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Vỏ điện thoạiSản phẩm chăm sóc y tế₫285.390.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF1008 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Thiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế₫91.320.000/ MT