552 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™ HU1000 7H4D017USDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫608.830.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1000-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫707.770.000/ MT

PEI ULTEM™ HU1010-1H1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế₫958.910.000/ MT

PMMA Altuglas® DR-101 Mỹ Acoma
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫49.470.000/ MT

PMMA Altuglas® V020 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫71.540.000/ MT

PMMA Altuglas® V020 Acoma Hàn Quốc
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫87.520.000/ MT

PMMA Altuglas® VS-100 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫101.980.000/ MT

PMMA Altuglas® HFI-7 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫112.250.000/ MT

PMMA Altuglas® V920-100 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫116.060.000/ MT

PMMA Altuglas® HFI-15 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫135.470.000/ MT

PMMA Altuglas® M17-101 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫144.600.000/ MT

PMMA Altuglas® HFI-10 Mỹ Acoma
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫146.500.000/ MT

PMMA Altuglas® MI7-101 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫152.210.000/ MT

PMMA Altuglas® DR-66080 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫173.140.000/ MT

PMMA Altuglas® DR101 Acoma, Pháp
Chăm sóc y tếỨng dụng điện₫182.650.000/ MT

PMMA Altuglas® SG-7 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫197.870.000/ MT

PMMA Altuglas® HT121 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫226.790.000/ MT

PMMA Altuglas® HT121-102 Acoma ở Ý
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫266.360.000/ MT

PMMA Altuglas® BS100 Acoma, Pháp
Ứng dụng điệnChăm sóc y tế₫321.540.000/ MT

PC LEXAN™ HP4-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ThuốcVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế₫152.210.000/ MT

PP H152 Brazil Braskem
Chăm sóc cá nhânSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫41.100.000/ MT

ABS Novodur® HD M203FC WT018646 English Tiếng Đức
Nhà ởVật tư y tế/điều dưỡngChăm sóc y tế₫189.500.000/ MT

PC Makrolon® 2658 Kostron Thái Lan (Bayer)
Sản phẩm chăm sócThiết bị y tếSản phẩm y tế₫121.770.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™ DF-1006 BK82025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫72.300.000/ MT

PC Makrolon® 3108 Kostron Thái Lan (Bayer)
Sản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫133.180.000/ MT

PES Ultraform®E E2010C6 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫418.570.000/ MT

PES Ultraform®E E2000G6 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫437.600.000/ MT

PES Ultraform®S S2010 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫437.600.000/ MT

PES Ultraform®S S6010 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫449.010.000/ MT

PES Ultraform®E E6010 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫456.620.000/ MT

PES Ultraform®E E2010G6 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫456.620.000/ MT

PES Ultraform®E E2010G2 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫456.620.000/ MT

PES Ultraform®E E6010 BK BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫601.220.000/ MT

PES Ultraform®E E2020P BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫601.220.000/ MT

PES Ultraform®E E6020 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫608.830.000/ MT

PES Ultraform®E E0510 C2TR BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫742.010.000/ MT

PES Ultraform®E E2000G4 BASF Đức
Bộ phận gia dụngChăm sóc y tế₫827.630.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫95.130.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KL-4030-NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫172.380.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™ UF-1004A Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Túi nhựaSản phẩm chăm sóc y tế₫152.210.000/ MT