552 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
POM CELCON®  MT8U01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  MT8U01 Seranis Hoa Kỳ

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫171.230.000/ MT

TPEE Hytrel®  70D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  70D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫144.600.000/ MT

TPEE Hytrel®  7248 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  7248 DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫171.230.000/ MT

ABS  M203FC 000000 Tây Ban Nha ELIX Polymers

ABS M203FC 000000 Tây Ban Nha ELIX Polymers

Nhà ởChăm sóc y tế

₫184.930.000/ MT

PA12  7033 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 7033 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫228.310.000/ MT

PA12  5533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 5533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫232.120.000/ MT

PA12  4533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 4533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫232.120.000/ MT

PA12  7433 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 7433 SA01 MED Mỹ Acoma

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫266.360.000/ MT

PA12  7033 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 7033 SA01 MED Mỹ Acoma

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫304.420.000/ MT

PA12  7233 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 7233 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫372.910.000/ MT

PA12  6333 SA01 MED Mỹ Acoma

PA12 6333 SA01 MED Mỹ Acoma

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫372.910.000/ MT

PA12  6333 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 6333 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫372.910.000/ MT

PA12  MV1074 SA01 Acoma, Pháp

PA12 MV1074 SA01 Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫494.680.000/ MT

PA12  2533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 2533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫745.820.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫152.210.000/ MT

PC LEXAN™  144R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  144R-111FC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thực phẩmChăm sóc y tế

₫76.100.000/ MT

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO LNP™ STAT-KON™  HMC3008V-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫171.230.000/ MT

TPEE Hytrel®  55D BK DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  55D BK DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫45.660.000/ MT

TPEE Hytrel®  60D BK DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  60D BK DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫45.660.000/ MT

TPEE BEXLOY®  70D Du Pont, Luxembourg

TPEE BEXLOY®  70D Du Pont, Luxembourg

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫57.080.000/ MT

TPEE BEXLOY®  55D Du Pont, Luxembourg

TPEE BEXLOY®  55D Du Pont, Luxembourg

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫68.490.000/ MT

TPEE Hytrel®  47D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  47D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫76.100.000/ MT

TPEE Surlyn® 6347 Dupont Nhật Bản

TPEE Surlyn® 6347 Dupont Nhật Bản

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫87.520.000/ MT

TPEE Hytrel®  35D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  35D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫98.940.000/ MT

TPEE Hytrel®  45D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  45D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫98.940.000/ MT

TPEE Hytrel®  63D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  63D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫114.160.000/ MT

TPEE Hytrel®  55D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  55D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫121.770.000/ MT

TPEE Hytrel®  82D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  82D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫121.770.000/ MT

TPEE Hytrel®  53D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  53D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫140.790.000/ MT

TPEE Hytrel®  40D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  40D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫146.500.000/ MT

TPEE Hytrel®  30D DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  30D DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫171.230.000/ MT

TPEE Hytrel®  4068 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  4068 DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫185.690.000/ MT

TPEE Hytrel®  8626 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  8626 DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫190.260.000/ MT

TPEE Hytrel®  8238 DuPont Mỹ

TPEE Hytrel®  8238 DuPont Mỹ

Chăm sóc y tếTrang chủ

₫209.290.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫296.810.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫894.220.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PEI ULTEM™  HU1010 7H1D395 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫266.360.000/ MT

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU1000 2H4D342 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫365.300.000/ MT

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HU2100 7H8D479 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫380.520.000/ MT