552 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc y tế
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS2000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫121.770.000/ MT

PPO NORYL™  EKNL0341-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  EKNL0341-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫121.770.000/ MT

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  P02318A-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫121.770.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO NORYL™  HS2000X-80267 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Chăm sóc y tế

₫121.770.000/ MT

PPO NORYL™  HFM4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HFM4025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  HFM4025-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HFM4025-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  MX5669-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX5669-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  MX5594-BK1055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX5594-BK1055 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  HM4025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HM4025-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  MX4428 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  MX4428 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  NR200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NR200 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  NF1520-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫125.570.000/ MT

PPO NORYL™  N300 GY8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  N300 GY8800 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫131.280.000/ MT

PPO NORYL™  HS1000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS1000X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

PPO NORYL™  S100G20-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  S100G20-BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

PPO NORYL™  TN300-NA2A003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  TN300-NA2A003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

PPO NORYL™  ZC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZC-1002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

PPO NORYL™  ZC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  ZC-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HS2000X Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫136.990.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-WH8C022 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫150.310.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫159.820.000/ MT

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  HS2000X-WH90126 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Chăm sóc y tế

₫159.820.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  CRN500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  CRN500 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫152.210.000/ MT

PPO/PTFE FLEX NORYL™ NF1520 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PTFE FLEX NORYL™ NF1520 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tế

₫74.200.000/ MT

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chăm sóc y tếLĩnh vực y tế

₫163.620.000/ MT

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPH4504H-1H9D071T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫152.210.000/ MT

PC LEXAN™  HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫169.330.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1R-1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫171.230.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫175.040.000/ MT

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS1-1H1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫182.650.000/ MT

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS7R-1H1124 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

ThuốcChăm sóc y tế

₫190.260.000/ MT

PC LEXAN™  HPS6R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HPS6R-1125 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

ThuốcChăm sóc y tế

₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

PC LEXAN™  HP1HF-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Canada)

ThuốcChăm sóc y tế

₫121.770.000/ MT

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫133.180.000/ MT

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  HP2-1H111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

ThuốcChăm sóc y tế

₫178.840.000/ MT

PC LEXAN™  HPS4 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  HPS4 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ThuốcChăm sóc y tế

₫205.480.000/ MT

PA12  3533 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 3533 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫209.290.000/ MT

PA12  4033 SA01 MED Acoma, Pháp

PA12 4033 SA01 MED Acoma, Pháp

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫1.274.740.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4536 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Sản phẩm chăm sóc y tế

₫171.230.000/ MT