1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chăm sóc sàn
Xóa tất cả bộ lọc
EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.610/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-506 DAIKIN JAPAN

Dây điện JacketPhụ kiện ốngPhần tường mỏngphimSơn mỏngSản phẩm tường mỏngThùng chứaDây và cáp

₫ 960.880/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 1.026.740/ KG

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

FEP NEOFLON®  NP-3180 DAIKIN JAPAN

Thùng chứaSản phẩm tường mỏngDây điệnCáp điệnDây điện JacketPhụ kiện ốngphim

₫ 755.530/ KG

GPPS  525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(蓝底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 32.930/ KG

GPPS  535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 535LF ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Được sử dụng để làm giả kĐồ dùng phòng tắmĐồ chơiĐồ dùng gia đình đồ điện

₫ 33.320/ KG

GPPS  525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

GPPS 525(白底) ZHANJIANG NEW ZHONGMEI

Đồ chơiChai lọThiết bị điệnHàng gia dụngSản phẩm chăm sóc

₫ 33.710/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N FORMOSA NINGBO

Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 54.240/ KG

HDPE  HHM5502LW SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW SINOPEC MAOMING

Vỏ sạcphimThuốc tẩy và nhiều loại cChai thuốcChai hóa chấtChai mỹ phẩmChai dầu bôi trơn.

₫ 33.320/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA DAQING

HDPE 5000S PETROCHINA DAQING

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchLưới đánh cáDây thừngVải sợiTúi dệt vân vân.Cách sử dụng: MonofilamenDây phẳngDải mở rộng

₫ 33.320/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.100/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.520/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Có sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 41.070/ KG

HDPE  DGDA6098 SINOPEC QILU

HDPE DGDA6098 SINOPEC QILU

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnDây và cápCách sử dụng: Chủ yếu đượTúi tạp hóaPhim lót nhiều lớpMàng chống thời tiết v.

₫ 42.620/ KG

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

HDPE BorPure™ MB6561 BOREALIS EUROPE

Trang chủỨng dụng công nghiệpBảo vệNhà ởLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 42.620/ KG

HIPS  HI-450 KUMHO KOREA

HIPS HI-450 KUMHO KOREA

Tấm khácHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHàng gia dụngLinh kiện điệnThiết bị thương mạiPhụ tùng máy tínhSản phẩm bảng

₫ 29.830/ KG

HIPS  GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

HIPS GH-660 SINOPEC GUANGZHOU

Hàng gia dụngHiển thịĐèn chiếu sángPhụ tùng máy mócĐồ chơiCác loại sản phẩm như vỏ

₫ 38.750/ KG

HIPS  1300 HK PETROCHEMICAL

HIPS 1300 HK PETROCHEMICAL

Bao bì thực phẩmTrang chủSản phẩm trang điểmHàng gia dụng

₫ 46.490/ KG

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

HIPS STYRON™  484H TRINSEO HK

Bao bì thực phẩmĐèn chiếu sángHàng gia dụngNhà ởĐồ chơi

₫ 49.590/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

Dây điệnCáp điệnNhà ởBộ phận gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm phù hợp cho chốn

₫ 81.360/ KG

K(Q)  845 ASAHI JAPAN

K(Q) 845 ASAHI JAPAN

CốcThiết bị sân cỏ và vườnTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.360/ KG

LCP  E130I-VF2201 CELANESE USA

LCP E130I-VF2201 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng SMTBảng thiết bị đầu cuốiỨng dụng gia dụngỨng dụng chiếu sángỔ cắm CPUKhe cắm thẻ

₫ 232.470/ KG

LDPE  WNC199 QENOS AUSTRALIA

LDPE WNC199 QENOS AUSTRALIA

Bao bì thực phẩmỨng dụng CoatingỨng dụng sơnThực phẩmTrang chủ

₫ 31.000/ KG

LDPE  951-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 951-000 SINOPEC MAOMING

phimTrang chủDây và cápĐối với màng nông nghiệpPhim đóng góiVà chất tạo bọt.Vật liệu phủSử dụng cáp thông tin.

₫ 41.460/ KG

LDPE  1810D PETROCHINA LANZHOU

LDPE 1810D PETROCHINA LANZHOU

Phim co lạiVỏ sạcCáp khởi độngTúi đóng gói nặngỨng dụng CoatingSản xuất ống CoatingCáp cách điện đồng tâmTúi đóng gói nặng

₫ 41.650/ KG

LDPE  868-000 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 46.490/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.470/ KG

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

LDPE LUTENE® FB9500 LG CHEM KOREA

Sơn tĩnh điệnTrang chủLàm hoa và cỏ nhân tạo

₫ 70.900/ KG

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE LUPOLEN  3020D LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng đúc thổiphimSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 94.540/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Phim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 32.740/ KG

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q2018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchPhim nhiều lớpLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTấm ván ép

₫ 35.650/ KG

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

LLDPE Aramco  LLF2220BS FREP FUJIAN

phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcỨng dụng Túi bảo vệ quần Túi bao bì sản phẩmmàng composite vv

₫ 36.810/ KG

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3470 FPC TAIWAN

Thùng chứa tường mỏngTrang chủHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmCách sử dụng: chậu gia đìHộp bao bì thực phẩmCác loại nắp mềm công dụn

₫ 40.680/ KG

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

MBS Zylar®  Zylar 631 INEOS STYRO KOREA

Hàng thể thaoThiết bị tập thể dụcTrang chủBộ phận gia dụngSản phẩm điện tửĐồ chơi

₫ 100.740/ KG

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

MS ACRYSTEX®  PM-600 TAIWAN CHIMEI

Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng

₫ 69.280/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 182.100/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

PA1010 Grilamid®  1SBVX-30H LDS BK EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng chiếu sángĐiện thoạiĐiện tử ô tôLĩnh vực ô tôSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 189.850/ KG

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA1010 Grilamid®  1SBVX-50H LDS BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôĐiện tử ô tôĐiện thoạiSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 213.100/ KG

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid® Nylon LV-30H FWA BLACK9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng chiếu sángVỏ máy tính xách tayLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 135.610/ KG

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR90 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng dây và cápBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dùPhụ kiện kỹ thuậtKhung gươngKínhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủphimLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 213.100/ KG