1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chèn nhựa close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  EP300L HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP300L HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chịu được tác động nhiệt Đồ chơiHộp doanh thuHộp pinBộ phận gia dụngTrang chủHộp pinHộp doanh thuKhay hàng hóaĐồ chơi

₫ 52.550/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Độ cứng caoTrang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 52.550/ KG

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP400D Korea Daelim Basell

Ổn định nhiệtphimSợiDiễn viên phimThùng chứa

₫ 52.550/ KG

PP  BI452T HANWHA TOTAL KOREA

PP BI452T HANWHA TOTAL KOREA

Thùng chứaỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tôỨng dụng công nghiệpĐồ chơiThiết bị sân cỏ và vườn

₫ 52.940/ KG

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-595K LOTTE KOREA

Độ bóng caoThiết bị điệnThùng chứa tường mỏngSản phẩm tường mỏng

₫ 53.710/ KG

PP Moplen  M4 U04 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  M4 U04 LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 54.490/ KG

PP Purell  RP271G LYONDELLBASELL HOLAND

PP Purell  RP271G LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 54.880/ KG

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5060T FPC TAIWAN

Copolymer không chuẩnHồ sơphimThùng chứaPhụ kiện mờPhụ kiện trong suốtChai lọBao bì dược phẩm

₫ 55.660/ KG

PP Hostacom HBG 479R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 479R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 55.660/ KG

PP Hostacom TM 014 NA LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom TM 014 NA LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 55.660/ KG

PP Hostacom PF062-3 LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom PF062-3 LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 55.660/ KG

PP  MA3 MITSUI CHEM JAPAN

PP MA3 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 56.440/ KG

PP  BC3MA MITSUI CHEM JAPAN

PP BC3MA MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựa

₫ 56.830/ KG

PP Hostacom EBG718D LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EBG718D LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 59.550/ KG

PP Hostacom ERG719D WHT LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom ERG719D WHT LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 59.550/ KG

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom EKG 390T BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 59.550/ KG

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  K1525 FCFC TAIWAN

Trong suốtTrang chủThùng chứaHộp nhựa

₫ 61.500/ KG

PP Hostacom ERG 393F C1 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hostacom ERG 393F C1 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 69.280/ KG

PP  3650 TOTAL EU

PP 3650 TOTAL EU

Dòng chảy caoThùngTrang chủKhay nhựaHộp nhựa

₫ 92.640/ KG

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

PP Adflex  Q300F LYONDELLBASELL GERMANY

Dễ dàng xử lýChai nhựaVỏ sạcThùng chứaTrang chủphim

₫ 97.310/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 99.250/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Chịu nhiệt độ caoHệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 44.760/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 116.770/ KG

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  FR73200TC WT001 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 139.350/ KG

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

PPA Zytel®  FE1905 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.690/ KG

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN FR52G40NHF BK337 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.690/ KG

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTNF250020 NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.690/ KG

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51G25 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 155.690/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN54G15HSLRBK031 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 163.480/ KG

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

PPA Zytel®  HTNFR52G43HF BK337 DUPONT JAPAN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 175.160/ KG

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN51LG50HSL BK083 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 175.160/ KG

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN501 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 175.160/ KG

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

PPA Zytel®  HTN FR55G50NHLW BK046 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngThùng chứaTrang chủ

₫ 175.160/ KG

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

PPS FORTRON® 1130L4 CELANESE USA

Tăng cườngTrang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 179.050/ KG

PSM  HL-103 WUHAN HUALI

PSM HL-103 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtHộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 49.040/ KG

PSM  HL-102 WUHAN HUALI

PSM HL-102 WUHAN HUALI

Hiệu suất xử lý tốtContainer y tếPallet dược phẩmChậu cây giốngHộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giống

₫ 53.710/ KG

PSM  HL-302 WUHAN HUALI

PSM HL-302 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp ănĐĩa ănKhay thực phẩmCốc nướcCốc giốngChậu cây giốngPallet dược phẩm

₫ 116.770/ KG

PSM  HL-303 WUHAN HUALI

PSM HL-303 WUHAN HUALI

Phân hủy phân compost 100Hộp đậu phụHộp NattoHộp đóng góiDao dùng một lần Fork SpoĐũa dùng một lầnĐồ chơiMóng tay golfBútBảng viếtĐĩa U

₫ 120.660/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 64.220/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Mật độ thấpTrang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.890/ KG