VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Chèn
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1110 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 303.110/ KG

PEI ULTEM™  JD4901-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  JD4901-7301 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điện

₫ 303.110/ KG

PEI ULTEM™  1100-8021 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1100-8021 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điện

₫ 380.830/ KG

PEI ULTEM™  2100-7320 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7320 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 380.830/ KG

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7101 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 388.610/ KG

PEI ULTEM™  2100BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100BK SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 446.900/ KG

PEI ULTEM™  2100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 505.190/ KG

PEI ULTEM™  MD131-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  MD131-1000 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điện

₫ 536.270/ KG

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  EFL36-YWLTNAT SABIC INNOVATIVE US

Trang chủBộ phận gia dụng

₫ 683.940/ KG

PEI ULTEM™  UF5011S-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  UF5011S-1000 SABIC INNOVATIVE US

Trang chủỨng dụng điện

₫ 722.810/ KG

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  HU1010-7HD395 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 913.220/ KG

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010C6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 427.470/ KG

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 446.900/ KG

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 458.550/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 466.330/ KG

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G6 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 466.330/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Phụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 466.330/ KG

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010G2 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 466.330/ KG

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S2010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 505.190/ KG

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6010 BK BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 614.000/ KG

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2020P BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 614.000/ KG

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E6020 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 641.200/ KG

PES  E2010 Q26 BASF GERMANY

PES E2010 Q26 BASF GERMANY

Điện tử ô tôVỏ máy tính xách tayTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 687.830/ KG

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E0510 C2TR BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 757.780/ KG

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2010 MR BLACK HM BASF GERMANY

SợiĐiện tử ô tôVỏ máy tính xách tay

₫ 827.730/ KG

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

PES Ultraform®E  E2000G4 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụng

₫ 845.220/ KG

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

PES Ultraform®S  S3010 BASF GERMANY

Chăm sóc y tếBộ phận gia dụngHàng gia dụngThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 854.930/ KG

PET  BG80 SINOPEC YIZHENG

PET BG80 SINOPEC YIZHENG

Chai đóng gói đồ uốngTrang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩmChai nước khoángChai dầuChai mỹ phẩmChai thuốc trừ sâu

₫ 34.970/ KG

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  19034 BK507 DUPONT USA

Trang chủỨng dụng điện

₫ 75.650/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT USA

Trang chủỨng dụng điện

₫ 97.150/ KG

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

PET Rynite®  FC51 DUPONT USA

Trang chủỨng dụng điện

₫ 104.920/ KG

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

PET Rynite®  FC51-BK507 DUPONT JAPAN

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 116.580/ KG

PFA  DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS708 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây đùnCông nghiệp vũ trụCông nghiệp hóa chất

₫ 816.070/ KG

PFA  DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS701 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngDây cách điệnphim

₫ 952.080/ KG

PFA  DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS700 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Dây cách điệnCáp khởi động

₫ 959.850/ KG

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

PFA TEFLON®  450HPX CHEMOURS US

Trang chủPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngXử lý chất lỏng

₫ 1.981.890/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.590/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 91.300/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 95.180/ KG

PMMA LGMMA®  EG-920 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  EG-920 LX MMA KOREA

Trang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điện

₫ 83.940/ KG