35 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Chèn
Xóa tất cả bộ lọc
LCP VECTRA® E543-BLU Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 191.840.000/ MT

LCP VECTRA® E540I VD3071 Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 191.840.000/ MT

LCP VECTRA® E463iD-3 BK Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 191.840.000/ MT

LCP VECTRA® T.rex541 Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 191.840.000/ MT

LCP VECTRA® ZE55205 BK Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 222.530.000/ MT

LCP VECTRA® E130D-2-VD3005 Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 230.200.000/ MT

LCP VECTRA® ZEM 5000 Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 249.390.000/ MT

LCP VECTRA® E480I BK210P Seranis Hoa Kỳ
Trang chủChèn nhựa₫ 249.390.000/ MT

TPU Elastollan® E1175A10 BASF Đức
Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 184.160.000/ MT

TPU Elastollan® 1175A 12W 000 CN BASF Đức
Nhãn taiChènĐóng góiỐngphim₫ 184.160.000/ MT

PA66 Akulon® SG-KGS6 NA99001 Hà Lan DSM
ChènỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnTrang chủ₫ 145.790.000/ MT

PEI ULTEM™ 2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™ 2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™ 2100-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 483.420.000/ MT

PEI ULTEM™ 2100-7320 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 376.000.000/ MT

PEI ULTEM™ 2100BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 441.220.000/ MT

PEI ULTEM™ 2100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 498.770.000/ MT

PEI ULTEM™ 2100-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt₫ 460.400.000/ MT

PPS Torelina® A670 Nhật Bản Toray
Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôChènBộ xương cuộn tần số caoBiến áp Skeleton₫ 214.860.000/ MT

TPU Elastollan® 1180A BASF Đức
ỐngỨng dụng khai thác mỏCáp khởi độngphimHàng thể thaoĐóng góiNhãn taiChèn₫ 149.630.000/ MT

PA66 6210G3 FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 111.260.000/ MT

PA66 6210GC JNC9 Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 82.490.000/ MT

PA66 6210GC JBK9 Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 84.410.000/ MT

PA66 6210GC FNC1 Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 85.940.000/ MT

PA66 6210GC FBK3 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 88.240.000/ MT

PA66 6210GC FNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 88.240.000/ MT

PA66 6210GC Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 90.160.000/ MT

PA66 6210GC FBK1 Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 92.080.000/ MT

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 99.750.000/ MT

PA66 6210G3 FNC1 Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 103.210.000/ MT

PA66 6210G3 Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 103.590.000/ MT

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 105.510.000/ MT

PA66 6210G3 FBK1 Nam Á Huệ Châu
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi₫ 107.430.000/ MT

PA6 211 Cộng hòa Belarus Khimvolokno
Đối với phụ tùng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị thể thaoBàn đạp chânChèn và như vậy₫ 49.110.000/ MT

ABS HFA705 Kumho, Hàn Quốc
Phụ kiện máy tínhTruyền hìnhSản phẩm văn phòngChènBảng vá lỗiLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện máy tính₫ 99.750.000/ MT